GÒ THỊ
Lịch sử – Văn hóa – Địa lý
Gò Thị hiện thuộc xã Phước
Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, gần đầm Thị Nại và cửa biển Quy
Nhơn.
Đây là vùng gò cao, nằm gần sông Côn và
kề sát đồng bằng trù phú, thuận lợi cho nông nghiệp và liên lạc đường thủy.
Thời xưa, Gò Thị là một trong những
trung tâm đông dân cư, gần kinh đô Đồ Bàn của vương quốc Champa
(thế kỷ XI–XV).
2.
Lịch sử
Thế kỷ XVII: Gò Thị đã có cộng đoàn Kitô hữu đầu tiên, do các giáo sĩ
Dòng Tên truyền giáo. Đây được xem là một trong những cái nôi Công giáo miền
Trung.
1839: Khi Đức cha Cuénot Thể (Đại diện Tông Tòa Đông Đàng
Trong) đến Bình Định, ngài đã chọn Gò Thị làm nơi đặt Tòa Giám mục đầu tiên,
vì địa thế khá an toàn, cộng đoàn giáo dân đông đảo, dễ che chở trong cấm cách.
1841: Sau vài năm, vì tình hình bách hại gay gắt, ngài phải dời
Tòa Giám mục từ Gò Thị về Nước Mặn, rồi sau đó đi Gia Hựu(Quãng Ngãi) và
Làng Sông.
Gò Thị vẫn tiếp tục là một xứ đạo lớn và có vai trò lịch sử trong việc hình thành giáo phận.
3.
Văn hóa – Tôn giáo
Gò Thị vừa mang dấu ấn văn hóa Chăm
(gần cố đô Đồ Bàn) vừa gắn liền với văn hóa Việt sau khi người Việt di cư vào
Nam.
Người dân nơi đây sớm đón nhận Kitô
giáo, trở thành một làng Công giáo tiêu biểu của Bình Định.
Ngày nay, nhà thờ Gò Thị vẫn
còn, được xem là một di tích lịch sử – văn hóa quan trọng của giáo phận Qui
Nhơn.
Tóm lại: Gò Thị là
“chiếc nôi” đầu tiên của Tòa Giám mục Qui Nhơn (1839), nằm ở vùng đất giao thoa
Việt – Chăm, thuận lợi về địa thế, giàu truyền thống văn hóa, và là nơi sớm
tiếp nhận Tin Mừng.
CÔNG
NGHỊ GÒ THỊ
Khi nhắc tới Gò Thị, chúng ta cũng
nhớ đến Công nghị Gò Thị do Đức cha Stêphanô Théodore Cuénot Thể triệu
tập.
Đây có thể xem như một “cột mốc chiến lược” cho công cuộc truyền giáo ở Việt
Nam giữa thế kỷ XIX.
1.
Hoàn cảnh
Năm 1841, Đức cha Cuénot Thể
(Đại diện Tông Tòa Đông Đàng Trong) triệu tập công nghị tại Gò Thị (Tuy
Phước, Bình Định).
Lý do: tình hình truyền giáo gặp nhiều
khó khăn do cấm đạo, thiếu linh mục, tổ chức rời rạc. Ngài nhận thấy cần có một
định hướng thống nhất cho toàn giáo phận.
2.
Nội dung & Chủ
trương chính của Công nghị
Công nghị Gò Thị bàn và đưa ra nhiều
định hướng quan trọng:
- Củng cố tổ chức
Giáo phận
Thiết lập cơ cấu tổ chức vững chắc từ
giám mục → linh mục → thầy giảng → giáo dân. Chia địa hạt truyền giáo theo từng
khu vực để việc chăm sóc mục vụ được đều khắp.
- Đào tạo nhân sự bản
xứ
Đặt ưu tiên huấn luyện thầy giảng,
chủng sinh và linh mục người Việt. Đây là chủ trương then chốt: không thể
lệ thuộc hoàn toàn vào thừa sai ngoại quốc trong bối cảnh bách hại.
- Chú trọng giáo dục
– dạy chữ Quốc ngữ
Khuyến khích sử dụng chữ Quốc ngữ
(Latinh hóa) trong việc giảng dạy, học hỏi giáo lý. Điều này góp phần làm chữ Quốc
ngữ phát triển mạnh tại Bình Định – Nước Mặn – Làng Sông.
- Đời sống đạo đức và
kỷ luật Giáo hội
Nhấn mạnh kỷ luật nơi hàng giáo sĩ và
thầy giảng: đời sống khiêm tốn, gương mẫu, gắn bó với dân nghèo. Đề cao các
phương thế sống đạo trong cộng đoàn: kinh nguyện chung, việc đạo đức, các hội
đoàn.
- Chiến lược truyền
giáo giữa cấm cách
Chủ trương truyền giáo âm thầm nhưng
kiên trì, không dừng lại dù bị bách hại. Xác định phương châm: “Không bỏ
sót một cộng đoàn nào, dù nhỏ bé và khó khăn.”
Trong công nghị tại Gò Thị, một số Giám
mục cũng được tấn phong như Đức cha Đôminicô Lefèbvre Ngãi (1841), Giám mục phó
Đàng Trong rồi Đại diện Tông Tòa Tây Đàng Trong, Đức cha Phanxicô Pellerin Phan
(1846), Giám mục phó Đông Đàng Trong rồi Đại diện Tông Tòa Bắc Đàng Trong, Đức
cha Luy Galibert Lợi (1879) Đại diện Tông Tòa Đông Đàng Trong.
3.
Ảnh hưởng đến việc truyền giáo tại Việt Nam
- Công nghị Gò Thị được coi như nền
tảng tổ chức và định hướng cho Giáo phận Đông Đàng Trong (sau là Qui Nhơn,
rồi tách ra thành Kontum, Nha Trang, Đà Nẵng).
- Góp phần tạo nên một hàng ngũ giáo
sĩ Việt Nam đông đảo và kiên cường, có thể duy trì đời sống đức tin ngay cả
khi thừa sai ngoại quốc bị trục xuất.
- Gắn liền với cái nôi chữ Quốc ngữ:
việc phổ biến chữ Quốc ngữ để dạy giáo lý, từ đó ảnh hưởng đến văn hóa – giáo
dục Việt Nam sau này.
- Truyền thống hiến thân và tử đạo nơi
các linh mục, thầy giảng, giáo dân của miền Qui Nhơn – Bình Định cũng bắt nguồn
từ tinh thần kiên vững do công nghị này khơi dậy.
Tóm lại: Công nghị Gò Thị (1841) là
bước ngoặt lịch sử, đặt nền móng cho việc tổ chức Giáo phận Qui Nhơn và cho
toàn bộ công cuộc truyền giáo tại Việt Nam thế kỷ XIX. Chủ trương đào tạo nhân
sự bản xứ và phổ biến chữ Quốc ngữ đã có ảnh hưởng sâu xa đến cả Giáo hội lẫn
văn hóa dân tộc.
++++++
Nói đến Gò Thị, chúng ta không thể không nhắc tới 2 vị
thánh nổi bật đó là Đức Cha Cuénot Thể và Trùm họ Anrê Nguyễn Kim Thông, người
luôn sát cánh cùng Đức Cha.
THÁNH STÊPHANÔ THÉODORE CUÉNOT THỂ
GIÁM MỤC TỬ ĐẠO (1802-1861)
1.Tiểu
sử Đức cha Stêphanô Théodore Cuénot Thể
Sinh ngày 8.2.1802
tại tại làng Bélieu, Besançon, miền Trung nước Pháp.
Gia nhập Hội
Thừa sai Paris (MEP): thụ phong linh mục 1825.
Sau đó tình nguyện đi truyền giáo tại Viễn Đông.
Ngày 06 tháng 01 năm 1833 vua Minh Mạng
ra sắc dụ cấm đạo toàn quốc. Đức cha Taberd Từ quyết định di tản sang Xiêm, cha
Cuénot và nhóm chủng sinh cũng theo chân ngài. Với đặc quyền Tòa Thánh ban cho,
ngày 03 tháng 05 năm 1835 Đức cha Taberd tấn phong cha Cuénot làm Giám mục phó
có quyền kế vị.
Đến Việt Nam năm 1835. Có mặt tại
Bình Định năm 1839. Ngài thường xuyên di chuyển ở các điểm: Bồng Sơn, Bến Đá,
Gò Xoài, Gia Hựu và Gò Thị. Năm 1840 vua Minh Mạng băng hà, vua Thiệu Trị lên
ngôi kế vị, tình hình cấm đạo tương đối ít gay gắt, sự khó khăn tuỳ địa phương.
Cùng năm nầy, ngày 31 tháng 07 năm 1840 Đức cha Taberd Từ qua đời tại Calcutta,
Đức cha Cuénot Thể chính thức làm Đại diện Tông Tòa Giáo phận Đàng Trong, đặt
Tòa Giám mục tại Gò Thị.
Năm 1841ngài
triệu tập Công nghị Giáo phận Đàng Trong tại Gò Thị để thống nhất và định hướng
việc mục vụ trong Giáo phận.
Tên Việt: thường gọi là Đức
cha Thể.
Truyền giáo là ngọn lửa từng ngày đốt
cháy tâm can Đức cha Cuénot. Trong 32 năm phục vụ Giáo Hội Việt Nam, trong đó
26 năm với chức vụ Giám mục, ngọn lửa ấy luôn cháy trong mọi tình cảnh, lúc
thuận tiện cũng như lúc không thuận tiện. Tây Nguyên là một trong những
"nốt nhạc chính" trong bài "trường ca truyền giáo" của
ngài.
2.
Bách hại và Tử đạo
Thời vua Tự Đức, chính sách cấm đạo rất
khắc nghiệt. Đức cha Thể phải nhiều lần lẩn trốn, dời Tòa Giám mục: Gò Thị → Nước Mặn → Gia Hựu → Làng Sông.
Tháng 5.1861, quân lính triều đình lùng
bắt, ngài lánh ẩn tại Gò Thị nhưng bị phát giác.
Ngài bị bắt và giải về giam tại Sơn Tịnh, Quảng Ngãi.
Do tuổi cao, sức yếu và giam giữ trong
hầm chật hẹp, ẩm thấp, ngài qua đời
ngày 14.11.1861 trong cảnh tù đày, trước khi kịp bị xử chém.
Cái chết của ngài được Giáo hội ghi
nhận là tử đạo, vì chịu giam cầm và chết vì đức tin trong thời cấm đạo.
3.
Tôn phong Chân phước
và Hiển thánh
Ngài được Đức Giáo hoàng Pi ô X phong Chân phước ngày 02 tháng 5 năm 1909.
Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II tôn phong
ngài và 116 vị tử đạo khác tại Việt Nam lên hàng Hiển thánh vào ngày 19 tháng 6 năm 1988.
Lễ kính ngày 14 tháng 11.
4.
Ảnh hưởng
Đức cha Thể được coi là “vị kiến trúc sư” của Giáo phận Qui Nhơn,
vì ngài đặt nền tảng vững chắc cho đời sống đức tin tại miền Trung.
Gương sáng tử đạo của ngài đã khích lệ
bao thế hệ giáo sĩ và giáo dân Việt Nam, đặc biệt tại Bình Định – Quảng Ngãi –
Kontum.
Tóm lại: Đức cha
Stêphanô Théodore Cuénot Thể (1802–1861), Giám mục Đại diện Tông Tòa
Đông Đàng Trong, đã hiến dâng trọn đời cho công cuộc truyền giáo tại Việt Nam.
Ngài qua đời trong cảnh tù đày vì đức tin, được tôn phong hiển thánh năm 1988,
và là một trong những vị thánh bảo trợ quan trọng của Giáo hội Việt Nam.
Hiện nay, Đền thánh Đức cha Stêphanô
Théodore Cuénot Thể tọa lạc trên khuôn viên nhà Bà Maria Mađalêna Huỳnh Thị
Lưu, nơi Đức Cha Cuenot Thể bị bắt sau khi đã dâng thánh lễ vào sáng Chúa nhật
27 tháng 10 1861. Bà Lưu bị bắt. Bị tra tấn. Bị tù đày. Sau cùng bị chém đầu.
Ngày 12 tháng 11 năm 1918, bà đã được Tòa Thánh ghi vào danh sách 20 Tôi tớ
Chúa của Giáo phận Đông Đàng Trong, trong số những người đã chịu chết vì đạo
cùng thời với Thánh Giám mục Stêphanô, từ
năm 1860 đến 1862.
Đền thánh Đức cha Stêphanô Théodore
Cuénot Thể nay là nhà thờ Vĩnh Thạnh, thôn Tùng Giản, xã Phước Hòa, huyện Tuy
Phước, tỉnh Bình Định, cách Nước Mặn khoảng 3km về phía Đông và cách Đền Thánh
Anrê Nguyễn Kim Thông ở Gò Thị khoảng 3km về hướng Bắc.
++++++
THÁNH ANRÊ NGUYỄN KIM THÔNG
TRÙM CẢ TỬ ĐẠO (1790-1855)
Gương sáng đặc biệt của người giáo dân
trưởng thành, sống trọn vẹn đức tin giữa cơn bách hại.
1.
Tiểu sử
Tên thật Anrê Nguyễn Kim Thông (còn gọi là Trùm Cả, vì giữ chức Trùm
Cả trong giáo xứ Bình Định rộng lớn).
Sinh khoảng năm 1790, tại Gò Thị, Tuy Phước, Bình Định.
Gia đình sống đạo hạnh, nêu gương sáng cho con cháu. Ngài có một
người con làm linh mục là cha Giuse Nguyễn Kim Thủ tử đạo và nữ tu Anna Nguyễn
Thị Nhường dòng Mến Thánh Giá.
2.
Cuộc bách hại và Tử đạo
Thời vua Tự Đức, những năm 1850, phong
trào bách hại Công giáo trở nên gay gắt. Trùm Cả Anrê bị bắt cùng với nhiều
giáo dân, do cương quyết không bỏ đạo và vẫn bảo vệ cha xứ, các thừa sai. Ông
bị điệu qua nhiều nơi giam giữ, bị ép bước qua Thánh giá và chối đạo, nhưng ông
kiên quyết trung thành. Sau
nhiều tháng tra tấn, ông bị giải về Mỹ
Tho nơi ngài chịu lưu đày. Trên đường đến Mỹ Tho ngài mất ngày 15.7.1855, hưởng thọ khoảng 65 tuổi.
3. Tôn phong Hiển
thánh
Ngài được Đức Giáo hoàng Piô X phong Chân phước ngày 02.5.1909.
Ngài được Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô
II tôn phong Hiển thánh ngày 19.6.1988, cùng 116 vị tử đạo khác tại
Việt Nam.
Ngài được kính nhớ ngày 15.7 hằng năm.
4.
Ý nghĩa
Thánh Anrê Nguyễn Kim Thông là hình ảnh
người giáo dân trưởng thành, cha gia
đình, trùm họ, trung thành với Chúa đến cùng.
Ngài để lại cho hậu thế một gia sản đức
tin vững mạnh: chính con trai của ngài
cũng nên thánh tử đạo.
Gương sống của ngài nhắc nhớ rằng ơn gọi nên thánh khởi đi từ đời sống gia
đình, và sự trung tín trong bổn phận hằng ngày có thể dẫn đến anh hùng tử đạo.
Tóm lại: Thánh Anrê Nguyễn Kim Thông (1790–1855), Trùm Cả, người quê Gò Thị (Bình
Định), đã kiên vững trong đức tin và hiến dâng mạng sống tại Mỹ Tho. Ngài là
mẫu gương cha gia đình và người giáo dân trung thành, được tôn phong hiển thánh
năm 1988.
5. Lời thánh nhân
“Thạch tín là thuốc độc, uống vào thì
chết, nhưng cũng có thuốc giải. Tuy nhiên, không ai liều lĩnh uống thạch tín
bao giờ. Việc chối đạo cũng thế. Tôi nhất định dù có chết cũng không bỏ đạo”.
“Các con cứ để thánh ý Chúa được thể
hiện”.
++++++
THẦY GIẢNG TỬ ĐẠO (1625-1644)
“Giới
trẻ, người tín hữu tiên khởi tử đạo tại Việt Nam”. Ngài không chỉ gắn với đất Qui Nhơn mà còn là niềm tự hào
của toàn Giáo hội Việt Nam.
1. Tiểu sử
Sinh khoảng năm 1625, tại
làng Trà Kiệu hoặc Hội An (Quảng Nam). Từ nhỏ ngài đã theo gia đình vào vùng
Qui Nhơn sinh sống, nên thường được gắn với địa danh Phú Yên – nơi ngài
hoạt động.
Anrê
được cha Alexandre de Rhodes (Đắc Lộ)
Rửa tội.
Đời sống:
Tuy còn trẻ, Anrê nổi bật nhờ đạo đức, thông minh và lòng nhiệt thành. Ngài
được chọn làm thầy giảng
(catechist) – phụ tá các nhà truyền giáo.
2. Cái chết anh hùng
Năm 1644,
thời chúa Trịnh Tráng, phong trào cấm đạo bùng lên dữ dội.
Anrê
bị bắt tại Hội An khi đang ở nhà chăm sóc các thầy đau ốm.
Trong
tù, ngài vẫn vững vàng, khích lệ bạn hữu và tuyên xưng đức tin.
Ngày 26.7.1644,
Anrê bị điệu ra pháp trường tại Gò Xoài (nay thuộc Phú Yên).
Trước
khi chịu chém đầu, ngài nói: “Hỡi các
bạn, hãy vững lòng tin vào Chúa Giêsu Kitô. Ai bền đỗ đến cùng sẽ được cứu
rỗi.”
Anrê
mới khoảng 19 tuổi, trở thành người tín hữu Việt Nam tiên khởi tử đạo.
3. Tôn phong
Cha
Đắc Lộ gọi ngài là “protómartyr Anrê”
– tức “người tử đạo tiên khởi” của Giáo hội Việt Nam.
Năm 2000,
Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã tôn
phong Chân phước cho Anrê Phú Yên, tại lễ phong Chân phước 44 vị tử đạo
của nhiều quốc gia ở Rôma (ngày 5.3.2000).
Ngài
được mệnh danh là Bổn mạng giới trẻ và
giáo lý viên Công giáo Việt Nam.
Lễ
kính ngày 26 tháng 7 hằng năm.
4. Ý nghĩa
Anrê
Phú Yên là chứng tá người giáo dân trẻ
trung, can đảm, yêu mến Đức Kitô đến hiến dâng mạng sống.
Gương
tử đạo của ngài là ngọn lửa khởi đầu, mở đường cho hàng trăm chứng nhân khác
sau này.
Ngài
được coi là “hạt lúa gieo đầu tiên”
tại mảnh đất miền Trung – Qui Nhơn, từ đó nảy sinh truyền thống anh hùng tử
đạo.
Tóm lại, Chân phước
Anrê Phú Yên (1625–1644), thầy giảng trẻ tuổi, đã hiến dâng đời mình vì
đức tin, trở thành vị tử đạo tiên khởi của Giáo hội Việt Nam và là bổn mạng
giới trẻ Công giáo.
MẰNG LĂNG
Một địa danh rất đặc biệt, gắn liền với quê hương Chân phước Anrê Phú Yên và cũng là một trong những chiếc nôi Kitô giáo miền Trung.
1.
Mằng
Lăng thuộc xã An Thạch, huyện Tuy An, tỉnh
Phú Yên; cách thành phố Tuy Hòa khoảng 35 km về phía Bắc.
Nằm
gần cửa sông Kỳ Lộ, đổ ra biển Đông, tạo nên vùng đồng bằng trù phú, thuận tiện
giao thông cả thủy lẫn bộ.
Tên
gọi “Mằng Lăng” có thể bắt nguồn từ rừng cây bằng lăng (một loại cây
rừng ra hoa tím) vốn mọc nhiều trong khu vực.
2. Lịch sử
Ngay
từ thế kỷ XVII, vùng đất Mằng Lăng đã có sự hiện diện của các thừa sai Dòng
Tên. Đây là nơi Anrê Phú Yên sinh sống, học hỏi và trở thành thầy giảng trẻ.
Truyền
thống Công giáo bén rễ từ đây, nên Mằng Lăng được coi là cái nôi đức tin của
tỉnh Phú Yên.
Nhà thờ Mằng Lăng
được xây dựng năm 1892, theo kiến trúc Gothic cổ kính, là một trong những nhà
thờ cổ nhất ở Việt Nam. Ngày nay, đây là điểm hành hương và di tích văn hóa nổi
tiếng.
Đặc
biệt, tại Mằng Lăng hiện lưu giữ bản in cuốn giáo lý bằng chữ Quốc ngữ đầu
tiên – “Phép Giảng Tám Ngày” (1651) của cha Alexandre de Rhodes.
3. Văn hóa – Tôn giáo
Văn
hóa Mằng Lăng là sự hòa quyện giữa văn hóa Việt – Chăm (do gần vùng đất Champa
cũ) và văn hóa Công giáo.
Lễ
hội kính Chân phước Anrê Phú Yên (26.7) hằng năm trở thành ngày hội lớn,
thu hút đông đảo tín hữu hành hương.
Người
dân nơi đây nổi tiếng với tinh thần hiền hòa, chất phác, sống đức tin kiên
trung.
Mằng
Lăng ngày nay không chỉ là quê hương Anrê Phú Yên, mà còn là biểu
tượng của sự khởi đầu Kitô giáo tại Phú Yên và miền Trung Việt Nam.
Có thể tóm lại, Mằng
Lăng – miền quê bên dòng sông Kỳ Lộ, nơi lưu giữ truyền thống đức tin từ thế kỷ
XVII, gắn liền với cuộc đời Chân phước Anrê Phú Yên và cuốn sách giáo lý chữ
Quốc ngữ đầu tiên. Đây là mảnh đất vừa thấm đẫm văn hóa bản địa, vừa rạng ngời
chứng tá Kitô giáo.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét