Trang

Chủ Nhật, 5 tháng 10, 2025

5. NHỮNG CHIA SẺ TRONG CHUYẾN HÀNH HƯƠNG VỀ NGUỒN CỦA LỚP NỒNG CỐT VI GP.BMT

 

5. NHỮNG CHIA SẺ TRONG CHUYẾN HÀNH HƯƠNG VỀ NGUỒN CỦA LỚP NỒNG CỐT VI GP.BMT



VƯƠNG QUỐC CHAMPA

Vương quốc Champa là một trong những nền văn minh cổ rực rỡ ở miền Trung Việt Nam, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử, văn hóa, kiến trúc và tôn giáo.

1. Hình thành và lịch sử

- Xuất hiện từ thế kỷ II sau Công Nguyên (năm 192, Khu Liên nổi dậy chống Hán và lập nước Lâm Ấp – tiền thân Champa).

- Vị trí ở vùng miền Trung Việt Nam ngày nay, từ Quảng Bình đến Bình Thuận.

- Lịch sử chia thành nhiều tiểu quốc (Indrapura, Amaravati, Vijaya, Kauthara, Panduranga), với trung tâm thay đổi qua từng thời kỳ.

- Champa từng có quan hệ phức tạp với các nước lân bang: Xung đột liên miên với Đại Việt (từ thời Lý, Trần đến Lê).Quan hệ với Chân Lạp, Java, Trung Hoa, Ấn Độ.

- Thời cực thịnh: thế kỷ IX – XIII (nhất là triều Indrapura và Vijaya).

- Suy tàn dần từ thế kỷ XV, khi Đại Việt mở rộng về phía Nam (Nam tiến).

Năm 1471, Đại Việt (Lê Thánh Tông) đánh thành Vijaya (Đồ Bàn, Bình Định), Champa mất trung tâm lớn, chỉ còn lại Panduranga (Ninh Thuận – Bình Thuận).

Năm 1697 – 1832, Champa trở thành chư hầu và bị sáp nhập hoàn toàn vào Đại Việt dưới triều Nguyễn Minh Mạng.

2. Văn hóa – xã hội

- Tín ngưỡng – Tôn giáo:

Ấn Độ giáo (Shiva, Vishnu) là chủ đạo, ảnh hưởng từ Ấn Độ.

Phật giáo Đại thừa từng phát triển (thế kỷ IX–X).

Hồi giáo du nhập (từ thế kỷ XV), đặc biệt ở cộng đồng Chăm Bani.

- Ngôn ngữ – Chữ viết:

Tiếng Chăm, thuộc ngữ hệ Nam Đảo.

Có chữ viết riêng, phát triển từ chữ Phạn (Sanskrit).

-   Kiến trúc – Nghệ thuật:

Tháp Chăm (tháp Mỹ Sơn, tháp Po Nagar, tháp Bánh Ít, tháp Đôi, tháp Po Klong Garai...).

Điêu khắc đá tinh xảo (tượng thần, phù điêu).

Âm nhạc, vũ điệu Chăm (Apsara), trống Ghi-năng, kèn Saranai, múa quạt, múa đội nước.

-        Kinh tế:

Nông nghiệp trồng lúa ở đồng bằng ven sông.

Thương mại biển phát triển mạnh (trung gian giữa Ấn Độ – Trung Hoa – Đông Nam Á).

3. Suy tàn và tiêu diệt

Nguyên nhân suy tàn:

Nội chiến giữa các tiểu quốc Champa.

Áp lực quân sự từ Đại Việt (Bắc) và Chân Lạp (Nam).

Sau thất bại 1471, Champa mất trung tâm chính, chỉ còn vùng nhỏ (Panduranga).

Triều Nguyễn (1832, Minh Mạng) chính thức xóa bỏ vương quốc Champa, biến thành một bộ phận lãnh thổ Đại Nam.

Người Chăm hiện nay vẫn còn cộng đồng sinh sống ở Ninh Thuận, Bình Thuận, An Giang, Tây Ninh và Campuchia.

Tóm lại, Vương quốc Champa hình thành từ thế kỷ II, từng là một nền văn minh rực rỡ ở miền Trung Việt Nam. Với kiến trúc tháp Chăm, điêu khắc đá, múa Apsara, Champa chịu ảnh hưởng sâu đậm của Ấn Độ giáo và Phật giáo. Nhưng vì nội chiến, lại thường xuyên bị Đại Việt và Chân Lạp tấn công, Champa suy tàn, và năm 1832 dưới triều Minh Mạng, Champa chính thức bị xóa sổ. Tuy vậy, dấu ấn văn hóa Chăm vẫn còn hiện diện đậm nét trong đời sống văn hóa Việt Nam ngày nay.

 

 

Đại Việt & Champa


Giữa Đại Việt và Champa có mối quan hệ vừa hợp tác vừa xung đột suốt gần một thiên niên kỷ. Không chỉ là chiến tranh, mà còn có hôn nhân chính trị, giao lưu văn hóa, kinh tế.

1. Quan hệ chính trị – hôn nhân


Huyền Trân Công chúa (1287–1340)
:

 Con vua Trần Nhân Tông.

Năm 1306, gả cho vua Chế Mân (Jaya Simhavarman III) của Champa.

Đổi lại, Champa dâng hai châu Ô và Lý (thuộc Quảng Trị – Thừa Thiên Huế ngày nay) cho Đại Việt → khởi đầu tiến trình Nam tiến.

Sau khi Chế Mân mất (1307), Huyền Trân được nhà Trần đưa về nước (tương truyền nhờ cuộc “giải cứu” của tướng Trần Khắc Chung).

Đây là một trong những dấu mốc quan trọng nhất, vì đã giúp Đại Việt mở rộng lãnh thổ xuống phía Nam.

Ngoài ra, lịch sử còn ghi nhận vài cuộc kết hôn ngoại giao khác giữa công chúa Đại Việt và vua Champa (nhưng ít nổi tiếng hơn Huyền Trân).

2. Chiến tranh – xung đột

Hai nước từng nhiều lần giao tranh:

Thời Lý – Trần: Champa nhiều lần quấy phá biên giới phía Nam Đại Việt.

Thời Lê Thánh Tông (1471): Đại Việt tiến công thành Vijaya (Đồ Bàn, Bình Định), tiêu diệt gần như toàn bộ sức mạnh Champa → bước ngoặt suy vong của Champa.

3. Giao lưu văn hóa

- Ảnh hưởng Chăm tại Việt Nam:

Nghệ thuật kiến trúc: nhiều tháp Chăm vẫn tồn tại ở Bình Định, Quảng Nam, Ninh Thuận.

Âm nhạc, điệu múa Chăm để lại dấu ấn trong nghệ thuật cung đình Huế.

Nông nghiệp: kỹ thuật thủy lợi, canh tác lúa nước.

 

- Ảnh hưởng Việt tại Champa:

Người Việt di cư vào đất Chăm, dần Việt hóa vùng đất (nhất là Quảng Nam – Bình Định).

Văn hóa, phong tục Việt ảnh hưởng đến Champa sau khi trở thành chư hầu.

4. Ý nghĩa lịch sử

Mối quan hệ Việt – Chăm là minh chứng cho tiến trình giao thoa và xung đột văn hóa ở Đông Nam Á.

Nhờ những cuộc hôn nhân và chiến tranh, lãnh thổ Đại Việt mở rộng dần xuống miền Trung, đặt nền tảng cho lãnh thổ Việt Nam ngày nay.

Đồng thời, người Chăm vẫn bảo tồn được bản sắc riêng trong lòng dân tộc Việt Nam.

Tóm lại, quan hệ giữa Đại Việt và Champa không chỉ có chiến tranh, mà còn có những cuộc hôn nhân chính trị nổi bật, tiêu biểu là Huyền Trân Công chúa gả cho vua Chế Mân, đem lại hai châu Ô, Lý cho Đại Việt. Sự kiện này mở đầu cho tiến trình Nam tiến. Dù Champa suy vong, nhưng dấu ấn văn hóa Chăm vẫn còn in đậm trong đời sống Việt Nam hôm nay.

 

Các Cuộc Hôn Nhân Ngoại Giao Khác Giữa Đại Việt – Champa

Các cuộc hôn nhân ngoại giao khác giữa Đại Việt – Champa, được ghi trong sử sách và truyền thuyết. Mình xin nêu vài ví dụ:

1. Công chúa Đại Việt gả cho vua Chế Củ (Champa, thế kỷ XI)

Theo Đại Việt sử ký toàn thư, năm 1069, vua Lý Thánh Tông thân chinh đánh Champa, bắt được vua Chế Củ.

Sau khi nộp ba châu (Địa Lý, Ma Linh, Bố Chính – nay thuộc Quảng Bình, Quảng Trị), Chế Củ được tha và cưới một công chúa Đại Việt.

Đây được xem là cuộc hôn nhân ngoại giao đầu tiên ghi chép rõ giữa hai nước.


2. Công chúa Ngọc Khoa (thế kỷ XVII)

Truyền thuyết dân gian (chưa được xác thực hoàn toàn trong chính sử).

Năm 1631, chúa Nguyễn Phúc Nguyên (Thuận Hóa) gả công chúa Ngọc Khoa cho vua Po Rome của Champa.

Đây là giai đoạn Champa đã suy yếu, nhưng cuộc hôn nhân này giúp quan hệ Việt – Chăm tạm thời hòa hiếu, tránh xung đột.

Người Chăm hiện nay vẫn lưu giữ truyền thuyết về Po Rome – Ngọc Khoa, coi là biểu tượng tình nghĩa hai dân tộc.

3. Một số cuộc hôn nhân nhỏ lẻ khác (chủ yếu trong thời Trần và thời Lê sơ)

Có tài liệu cho rằng ngoài Huyền Trân, triều Trần từng gả thêm công chúa cho Champa (nhưng không ghi rõ tên tuổi).

Các cuộc hôn nhân này thường nhằm đổi lấy hòa hiếu sau chiến tranh, nhưng ít để lại dấu ấn lớn.


Tóm lại, k
hông chỉ có Huyền Trân, sử sách còn ghi nhận nhiều cuộc hôn nhân ngoại giao khác giữa Đại Việt và Champa. Thế kỷ XI, vua Lý Thánh Tông gả công chúa cho Chế Củ để đổi lấy ba châu Địa Lý, Ma Linh, Bố Chính. Thế kỷ XVII, công chúa Ngọc Khoa được gả cho vua Po Rome, trở thành câu chuyện tình – chính trị được người Chăm lưu truyền. Những cuộc hôn nhân ấy cho thấy quan hệ Việt – Chăm không chỉ là chiến tranh, mà còn có ngoại giao và giao thoa văn hóa.




Hôn nhân thời Huyền Trân Công Chúa

Năm 1306, công chúa Huyền Trân – con vua Trần Nhân Tông – được gả cho vua Chăm-pa Chế Mân (Jaya Simhavarman III) để đổi lấy hai châu Ô và Lý (nay là Quảng Trị và Thừa Thiên Huế).

Đây là một cuộc hôn nhân chính trị, nhằm củng cố bang giao giữa Đại Việt và Chăm-pa, tránh chiến tranh và mở rộng lãnh thổ.

⚰️ Tục tuẫn táng của người Chăm

Sau khi vua Chế Mân qua đời chỉ một năm sau hôn lễ, Huyền Trân đối mặt với nguy cơ bị tuẫn táng – tức bị chôn sống theo chồng, theo tập tục hoàng gia Chăm-pa.

Tuẫn táng là nghi lễ cổ, trong đó hoàng hậu hoặc cung nữ bị buộc phải chết theo vua để “phục vụ” ở thế giới bên kia. Tập tục này từng tồn tại ở nhiều nền văn hóa cổ đại, bao gồm cả Việt Nam thời Lý.

🛡️ Cuộc giải cứu lịch sử

Vua Trần Anh Tông đã bí mật cử Trần Khắc Chung sang Chăm-pa để giải cứu Huyền Trân. Ông dùng lý do “công chúa cần ra biển làm lễ tế sống cha mẹ” để đưa bà lên thuyền và rời khỏi Chăm-pa ngay trong đêm, tránh nghi lễ tuẫn táng.

📜 Ý nghĩa lịch sử

Huyền Trân trở thành biểu tượng của sự hy sinh vì quốc gia, vừa là công cụ ngoại giao, vừa là nạn nhân của nghi lễ cổ. Câu chuyện này được ghi lại trong sử sách và truyền tụng qua nhiều thế hệ như một bi kịch lịch sử đầy nhân văn.

🏺 Tục tuẫn táng trong dân chúng Chăm xưa

Tuẫn táng (chôn người sống theo người chết) là một nghi lễ chỉ xuất hiện trong tầng lớp hoàng gia hoặc quý tộc Chăm-pa thời cổ đại, đặc biệt trong các nghi lễ tang lễ của vua chúa.

Trong dân chúng bình thường, không có bằng chứng rõ ràng cho thấy tục tuẫn táng được thực hiện phổ biến. Người dân thường theo các nghi lễ mai táng truyền thống như hỏa táng, thổ táng hoặc cải táng, tùy theo vùng và tôn giáo.

🕌 Người Chăm hiện nay ở Việt Nam không còn tục tuẫn táng trong cộng đồng người Chăm hiện đại. Đây là một tập tục cổ xưa đã bị loại bỏ hoàn toàn, không còn phù hợp với đạo đức và pháp luật ngày nay.

Người Chăm hiện nay chia thành nhiều nhóm theo tôn giáo khác nhau:

Chăm Bani: ảnh hưởng Hồi giáo và Bàlamôn giáo, sống chủ yếu ở Ninh Thuận và Bình Thuận.

Chăm Islam chính thống: theo đạo Hồi, sống ở An Giang, Tây Ninh, TP.HCM.

Chăm theo Tin Lành hoặc Công giáo: số lượng nhỏ hơn.

Các nghi lễ tang lễ hiện nay của người Chăm đều nhân văn, tôn trọng người đã khuất, không còn mang tính bạo lực hay mê tín như tuẫn táng.

Hôn nhân của người Chăm-pa cổ đại

Mẫu hệ là chủ đạo:
Người Chăm truyền thống theo chế độ mẫu hệ, nghĩa là phụ nữ giữ vai trò trung tâm trong gia đình và xã hội.

Con cái mang họ mẹ.

Tài sản thừa kế chủ yếu thuộc về nữ giới.

Sau khi cưới, người chồng về sống tại nhà vợ (ở rể).

Tuổi kết hôn:

Nữ thường kết hôn từ khoảng 16 tuổi, tùy theo thể chất và khả năng làm vợ, làm mẹ.

Nam giới kết hôn muộn hơn, thường từ 18 tuổi trở lên, có thể đến 30 tuổi vẫn chưa bị coi là “ế”.

Tiêu chuẩn chọn vợ/chồng:

Người vợ: nết na, giỏi nội trợ, biết quản lý nhà cửa.

Người chồng: cần cù, có học vấn, biết lao động, có trách nhiệm với cộng đồng.

Nghi lễ trưởng thành:
Trước khi được phép kết hôn, nam nữ phải trải qua nghi lễ đánh dấu tuổi trưởng thành:

Nữ: lễ Karoeh

Nam: lễ Kho tan
Nếu không thực hiện nghi lễ này, người đó bị coi là “ha râm” (xấu), không được chôn ở nghĩa địa dòng họ.

🏯 So sánh với hôn nhân Đại Việt thời phong kiến

📌 Kết luận

Người Chăm-pa cổ đại theo mẫu hệ, khác biệt rõ rệt với xã hội phụ hệ của Đại Việt. Hôn nhân không chỉ là sự kết đôi cá nhân mà còn phản ánh cấu trúc xã hội, vai trò giới và tín ngưỡng cộng đồng.


Thủy Chân Lạp là gì?

Thủy Chân Lạp là tên gọi dùng để chỉ phần lãnh thổ phía Nam của vương quốc Chân Lạp, tức là vùng đất Nam Bộ ngày nay – bao gồm các tỉnh như Đồng Nai, Sài Gòn (TP.HCM), Tây Ninh, Long An…

Khác với Lục Chân Lạp (vùng đất gốc của người Khmer quanh Biển Hồ – Tonlé Sap), Thủy Chân Lạp là vùng đất thấp, ngập nước, từng thuộc vương quốc Phù Nam trước khi bị Chân Lạp chiếm vào thế kỷ VII.

👑 Việt Nam từng chiếm cứ và cai quản Thủy Chân Lạp thời nào?

Vào thế kỷ XVII, dưới thời chúa Nguyễn Phúc Nguyên, Việt Nam bắt đầu mở rộng ảnh hưởng sang Thủy Chân Lạp:

Năm 1620, vua Chân Lạp Chey Chetta II cưới công chúa Ngọc Vạn – con gái chúa Nguyễn.

Năm 1623, chúa Nguyễn được phép lập trạm thu thuế tại Prey Nokor (Sài Gòn ngày nay), cho phép người Việt khai khẩn đất hoang.

Từ đó, người Việt ngày càng đông, lập làng, xây chùa, phát triển kinh tế – dần cai quản thực tế vùng Thủy Chân Lạp, dù danh nghĩa vẫn thuộc Chân Lạp.

🛑 Vì sao Việt Nam rút bỏ hoặc không duy trì quyền cai quản danh nghĩa?

Không phải là rút bỏ, mà là chuyển hóa dần thành lãnh thổ Việt Nam:

Do Chân Lạp suy yếu, bị Xiêm (Thái Lan) đe dọa, họ dựa vào người Việt để giữ đất.

Người Việt khai khẩn, định cư, lập chính quyền địa phương – dần biến Thủy Chân Lạp thành vùng đất của Việt Nam.

Đến thời chúa Nguyễn Phúc Chu và Nguyễn Phúc Khoát, vùng này đã nằm trong sự kiểm soát hoàn toàn của Việt Nam.

📌 Kết luận

Thủy Chân Lạp là vùng đất Nam Bộ từng thuộc Chân Lạp, nhưng từ thế kỷ XVII, Việt Nam đã cai quản thực tế thông qua hôn nhân ngoại giao và khai khẩn đất hoang.

Không có việc “rút bỏ” như kiểu quân sự, mà là quá trình Việt hóa và sáp nhập lãnh thổ một cách hòa bình và chiến lược.

Trấn Tây Thành – dấu mốc cai quản Phnom Penh

Năm 1834, dưới thời vua Minh Mạng, nhà Nguyễn chính thức lập Trấn Tây Thành tại Phnom Penh để quản lý trực tiếp vùng đất Chân Lạp sau khi vua Chân Lạp qua đời và không có người kế vị ổn định.

Trấn Tây Thành là một đơn vị hành chính thuộc Đại Nam, có quan lại Việt Nam cai quản, quân đội Việt Nam đồn trú.

👤 Các tướng lĩnh và quan lại nổi bật

1. Thống chế Thoại Ngọc Hầu (Nguyễn Văn Thoại)

Là một danh tướng thời Gia Long và Minh Mạng, từng có vai trò quan trọng trong việc mở mang vùng đất Nam Bộ và thiết lập ảnh hưởng tại Chân Lạp.

Ông không trực tiếp làm trấn thủ Phnom Penh nhưng là người mở đường cho việc kiểm soát Chân Lạp thông qua các chiến dịch quân sự và ngoại giao.

2. Trương Minh Giảng

Tổng trấn Trấn Tây Thành từ năm 1834 đến 1841.

Ông được vua Minh Mạng giao nhiệm vụ quản lý toàn bộ Phnom Penh, tổ chức hành chính, thu thuế, giữ gìn trị an.Tuy nhiên, do chính sách cai trị quá nghiêm khắc và mâu thuẫn với người Khmer, ông bị chỉ trích và bị triệu hồi về nước, sau đó bị xử tội.

🛑 Vì sao nhà Nguyễn rút khỏi Phnom Penh

Năm 1841, dưới thời vua Thiệu Trị, nhà Nguyễn rút quân khỏi Trấn Tây Thành do:

Phản kháng mạnh mẽ của người Khmer trước sự cai trị trực tiếp của người Việt.

Áp lực từ Xiêm La (Thái Lan) – nước luôn muốn kiểm soát Chân Lạp.

Chi phí quân sự và hậu cần quá lớn, gây kiệt quệ ngân khố Đại Nam.

Mong muốn tránh chiến tranh kéo dài, nhà Nguyễn chọn cách duy trì ảnh hưởng gián tiếp thay vì chiếm đóng.

📌 Kết luận

Vị tướng trực tiếp quản lý Phnom Penh thời nhà Nguyễn là Trương Minh Giảng, với tư cách Tổng trấn Trấn Tây Thành.

Việc rút quân là một bước lùi chiến lược để bảo toàn lực lượng và tránh xung đột khu vực.



CÁC TRIỀU ĐẠI CỦA NHÀ NGUYỄN

1. Các triều vua nhà Nguyễn (1802 – 1945)

Thời gian

Vua

Niên hiệu

Đặc điểm nổi bật

1802 – 1820

Gia Long (Nguyễn Ánh)

Gia Long

Thống nhất đất nước sau khi đánh bại Tây Sơn (1802). Đặt kinh đô ở Huế. Xây dựng triều đình trung ương tập quyền. Mở rộng bang giao với phương Tây nhưng thận trọng.

1820 – 1841

Minh Mạng (Nguyễn Phúc Đảm)

Minh Mạng

Cải cách hành chính sâu rộng (chia cả nước thành tỉnh). Tăng cường Nho giáo, hạn chế Công giáo. Thực hiện nhiều cuộc Nam tiến, mở rộng lãnh thổ đến Cà Mau, Tây Nguyên.

1841 – 1847

Thiệu Trị (Nguyễn Phúc Tuyền)

Thiệu Trị

Tiếp tục đường lối của Minh Mạng. Đối phó với áp lực phương Tây (Pháp, Anh). Có các vụ xung đột hải quân với Pháp (Đà Nẵng 1847).

1847 – 1883

Tự Đức (Nguyễn Phúc Hồng Nhậm)

Tự Đức

Trị vì lâu nhất (36 năm). Đối mặt với nhiều cuộc nổi dậy trong nước (Văn Thân, nông dân) và sự xâm lược của Pháp. Ký các hiệp ước nhượng đất, bắt đầu thời kỳ Pháp thuộc. Tăng cường cấm đạo khốc liệt.

1883

Dục Đức

Trị vì chỉ 3 ngày, bị phế truất.

1883

Hiệp Hòa

Hiệp Hòa

Lên ngôi trong bối cảnh Pháp xâm lược. Ký hòa ước Harmand (nhượng quyền lớn cho Pháp). Bị đình thần phế truất và buộc tự tử.

1883 – 1884

Kiến Phúc

Kiến Phúc

Trị vì rất ngắn (chưa đầy 1 năm), mất khi mới 15 tuổi.

1884 – 1885

Hàm Nghi

Hàm Nghi

Khởi xướng phong trào Cần Vương (1885). Bị Pháp bắt và đày sang Algérie.

1885 – 1889

Đồng Khánh

Đồng Khánh

Thân Pháp, lên ngôi để thay thế Hàm Nghi.

1889 – 1907

Thành Thái

Thành Thái

Có tinh thần yêu nước, chống Pháp kín đáo. Bị Pháp phế truất, đày sang Réunion.

 

 

 

 

1907 – 1916

Duy Tân

Duy Tân

Vua trẻ, yêu nước, liên lạc với phong trào kháng Pháp (Trung Kỳ 1916). Bị bắt và đày đi đảo Réunion.

1916 – 1925

Khải Định

Khải Định

Thân Pháp, xây dựng nhiều công trình (lăng Khải Định). Bị phê phán là bù nhìn.

1925 – 1945

Bảo Đại

Bảo Đại

Vua cuối cùng. Du học Pháp, ban hành một số cải cách nhưng chịu nhiều ảnh hưởng Pháp. Ngày 25.8.1945, thoái vị sau Cách mạng Tháng Tám, trao ấn kiếm cho chính phủ mới.

Tóm tắt

- Gia Long: Thống nhất – lập triều Nguyễn (1802).

- Minh Mạng: Cải cách – Nho giáo – cấm đạo.

- Thiệu Trị: Giữ nguyên chính sách, đối đầu phương Tây.

- Tự Đức: Thời kỳ dài nhất, mất nước vào tay Pháp.

- Sau đó là thời kỳ vua bù nhìn dưới ách Pháp, với các biến cố: Cần Vương (Hàm Nghi), vua yêu nước (Thành Thái, Duy Tân), và kết thúc với Bảo Đại thoái vị (1945).

 

 

 

CÁC TRIỀU VUA TÂY SƠN (1778–1802)

Đây là triều đại ngắn nhưng oanh liệt trong lịch sử dân tộc, gắn liền với phong trào nông dân Tây Sơn và những chiến công lẫy lừng chống ngoại xâm.

Các vua triều Tây Sơn (1778–1802)

Thời gian

Vua

Niên hiệu

Đặc điểm nổi bật

1778 – 1793

Nguyễn Nhạc

Thái Đức

Xưng đế tại Quy Nhơn (1778). Là anh cả nhà Tây Sơn. Lãnh đạo giai đoạn đầu: đánh tan chúa Nguyễn, tiến ra Bắc diệt chúa Trịnh, thống nhất đất nước (1786). Sau đó mâu thuẫn với em là Nguyễn Huệ, quyền lực suy yếu.

1788 – 1792

Nguyễn Huệ

Quang Trung

Em thứ nhà Tây Sơn, vị vua kiệt xuất. Năm 1788 lên ngôi Hoàng đế tại Phú Xuân. Đại phá quân Thanh (1789). Thực hiện nhiều cải cách (giáo dục, chữ Nôm, kinh tế). Được xem là vị anh hùng dân tộc bậc nhất. Mất đột ngột năm 1792 (39 tuổi).

1792 – 1802

Nguyễn Quang Toản

Cảnh Thịnh

Con Nguyễn Huệ, lên ngôi khi mới 10 tuổi. Triều đình do các đại thần như Bùi Đắc Tuyên, Trần Quang Diệu, Võ Văn Dũng điều hành. Gặp nhiều biến loạn, mâu thuẫn nội bộ. Bị Nguyễn Ánh (Gia Long) đánh bại, sụp đổ năm 1802.

Đặc điểm chung triều Tây Sơn

 

- Xuất thân từ phong trào nông dân Tây Sơn (1771), do ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ lãnh đạo.

 - Đánh tan thế lực phong kiến Trịnh – Nguyễn, bước đầu thống nhất đất nước.

- Ghi dấu ấn lịch sử với chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa (1789) chống quân Thanh.

- Có nhiều cải cách tiến bộ dưới thời Quang Trung (chữ Nôm, giáo dục, giảm thuế, cải tổ quân đội).

- Tuy nhiên, triều đại ngắn ngủi, sau khi Quang Trung mất thì suy yếu nhanh chóng và thất bại trước Nguyễn Ánh (1802).

 

Tóm lại, Triều Tây Sơn tồn tại chỉ 24 năm, với ba vị vua chính: Nguyễn Nhạc – Thái Đức, Nguyễn Huệ – Quang Trung, và Nguyễn Quang Toản – Cảnh Thịnh. Trong đó, Quang Trung là vị vua kiệt xuất, người anh hùng dân tộc với chiến thắng Đống Đa. Tuy nhiên, sau khi ông mất, triều đại suy yếu, đến năm 1802 thì sụp đổ, nhường chỗ cho triều Nguyễn.

 

CHIẾU CẦN VƯƠNG

Chiếu Cần Vương là một văn kiện quan trọng trong lịch sử cuối thế kỷ XIX, nhưng đối với tín hữu Công giáo thì lại mang theo nhiều hệ lụy đau thương.

1. Chiếu Cần Vương là gì?

Chiếu Cần Vương ban hành ngày 13/7/1885. Do vua Hàm Nghi (1884–1885), dưới sự phò tá của Tôn Thất Thuyết.

Trong hoàn cảnh sau khi Tôn Thất Thuyết phát động cuộc phản công quân Pháp ở kinh thành Huế (thất bại), vua Hàm Nghi cùng phe chủ chiến rút ra Tân Sở (Quảng Trị) và ra Chiếu Cần Vương.

Nội dung: - Kêu gọi toàn dân đứng lên “Cần Vương” (giúp vua) để kháng chiến chống Pháp, cứu nước.

- Mọi tầng lớp sĩ phu, văn thân, nông dân đều được huy động.

- Trở thành ngọn cờ chính nghĩa của phong trào kháng chiến cuối thế kỷ XIX.

2. Ảnh hưởng đối với tín hữu Công giáo

- Trên thực tế, phong trào Cần Vương bị nhiều sĩ phu Văn Thân biến thành “Bình Tây, sát tả”:

“Bình Tây” = đánh Pháp (người Tây).          “Sát tả” = giết người Công giáo (“tả đạo”).

- Lý do: Người Công giáo bị coi là thân Pháp vì có một số giáo sĩ ngoại quốc, lại thường được Pháp bảo vệ.

Văn Thân xem Công giáo là trở ngại cho tinh thần “phò vua chống Pháp”.

- Hậu quả: Nhiều làng Công giáo ở miền Trung bị bao vây, đốt phá, tàn sát (Quảng Bình, Quảng Trị, Quảng Nam, Bình Định, Kontum...).

Các biến cố đau thương nổi bật: Đức Mẹ Trà Kiệu (1885), nhiều cộng đoàn bị xóa sổ, hàng nghìn tín hữu tử đạo vô danh. Tạo ra hố ngăn cách sâu hơn giữa một số phong trào yêu nước truyền thống và cộng đồng Công giáo.

3. Ý nghĩa kép của Chiếu Cần Vương

Tích cực: Là biểu tượng tinh thần yêu nước chống ngoại xâm, cho thấy truyền thống kiên cường của dân tộc trước Pháp.

Tiêu cực (đối với Công giáo): Bị lợi dụng để hợp thức hóa phong trào sát hại tín hữu; và khiến cộng đồng Công giáo chịu đau thương, nhưng cũng nhờ đó mà đức tin thêm kiên trung.

Tóm lại, Chiếu Cần Vương năm 1885, do vua Hàm Nghi ban hành, kêu gọi toàn dân đứng lên giúp vua chống Pháp. Đây là một ngọn cờ chính nghĩa của dân tộc. Nhưng đáng tiếc, trong phong trào Cần Vương, nhiều sĩ phu Văn Thân đã biến khẩu hiệu thành ‘Bình Tây, sát tả’, và các tín hữu Công giáo trở thành nạn nhân. Nhiều làng đạo bị tàn phá, nhưng chính trong bách hại, đức tin lại được tôi luyện và trổ sinh hoa trái.

Chiếu Cần Vương (1885) & các sắc chỉ cấm đạo triều Nguyễn

(Minh Mạng – Thiệu Trị – Tự Đức).

So sánh Chiếu Cần Vương và các sắc chỉ cấm đạo

 

Tiêu chí

Sắc chỉ cấm đạo (Minh Mạng, Thiệu Trị, Tự Đức)

Chiếu Cần Vương (Hàm Nghi, 1885)

Bản chất

Chính sách nhà nước, do vua ban hành để kiểm soát tôn giáo.

Chiếu kêu gọi toàn dân giúp vua chống Pháp, không phải nhằm tôn giáo.

Mục tiêu chính

Ngăn chặn và tiêu diệt Kitô giáo vì coi là “tà đạo” nguy hại đến Nho giáo và trật tự xã hội.

Kháng chiến chống Pháp, giữ nước, củng cố ngôi vua.

Đối tượng

Trực tiếp nhắm vào người Công giáo: cấm theo đạo, cấm lễ nghi, bắt bỏ đạo, giết giáo sĩ và giáo dân.

Nhắm vào giặc Pháp, nhưng gián tiếp kéo theo việc bách hại người Công giáo vì bị xem là “tay sai”.

Hình thức thi hành

Có hệ thống, ban hành chiếu chỉ, lập pháp trường, xử án, lưu đày.

Không có quy định rõ về đạo, nhưng phong trào Văn Thân lợi dụng, gây ra bạo lực “Bình Tây, sát tả”.

Hậu quả

Hàng vạn tín hữu bị bắt bớ, xử tử; nhiều vị trở thành thánh tử đạo (117 vị).

Hàng nghìn giáo dân bị giết, nhiều làng đạo bị tàn phá (Trà Kiệu, Bình Định, Quảng Bình, Quảng Nam...).

Ý nghĩa lịch sử

Cho thấy sự đối kháng trực diện giữa triều đình và Giáo hội.

Cho thấy bi kịch: lòng yêu nước bị biến thành nguyên cớ bách hại đạo, gây chia rẽ giữa cộng đồng Công giáo và phong trào kháng Pháp.

 

Tóm lại,  “Các sắc chỉ cấm đạo thế kỷ XIX là chính sách có hệ thống của triều đình, nhằm tiêu diệt Kitô giáo.

Còn Chiếu Cần Vương 1885, vốn để kêu gọi chống Pháp, nhưng đã bị biến thành khẩu hiệu ‘Bình Tây, sát tả’.

Điểm chung: cả hai đều gây đau thương cho người tín hữu.

Khác biệt: một bên chủ đích cấm đạo, một bên gián tiếp dẫn đến bách hại.

Tuy vậy, chính trong thử thách ấy, niềm tin của cộng đoàn Công giáo Việt Nam càng thêm kiên trung.”

-        Sắc chỉ cấm đạo trực tiếp dẫn đến việc bách hại.

-        Chiếu Cần Vương vốn để chống Pháp, nhưng gián tiếp tạo ra Phong trào Văn Thân “Bình Tây, sát tả”.

-        Cuối cùng, cả hai luồng đều quy tụ lại ở một hậu quả: giáo dân bị bách hại.





THỐNG NHẤT LÃNH THỔ

TỪ ẢI NAM QUAN ĐẾN MŨI CÀ MAU



Các mốc chính của Nam tiến

- Thế kỷ XI – XV: Nhà Lý, Trần, Lê mở rộng xuống Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.

Năm 1069, vua Champa Chế Củ (Rudravarman III) đem quân xâm lấn. Vua Lý Thánh Tông thân chinh, bắt được Chế Củ. Để chuộc thân, Chế Củ phải cắt ba châu Bố Chính, Địa Lý, Ma Linh cho Đại Việt là Quảng Bình và bắc Quảng Trị ngày nay.

1306 khi vua Trần Anh Tông gã Công chúa Huyền Trân cho Chế Mân, đại Việt có 2 châu Ô và Lý làm sinh lễ: Quảng Trị và Thừa Thiên Huế.

- 1471 (Lê Thánh Tông): Đại Việt chiếm Vijaya (Bình Định), Champa suy yếu nghiêm trọng. (Quãng Nam, Quãng Ngãi, Bình Định)

. 1620 Công chúa Ngọc Vạn con chúa Nguyễn Phúc Nguyên được gã cho vua Chân Lạp. Từ đây, người Việt được đinh cư và buôn bán tại Sài gòn làm tiền đề cho người Việt định cư và dần dần chiếm lĩnh Lục Tỉnh Nam Bộ.

 . 1629 Công chúa Ngọc Khoa con chúa Nguyễn Phúc Nguyên được gã cho vua Champa Pe Rome để củng cố miền nam.

- Thế kỷ XVII – XVIII: Các chúa Nguyễn tiếp tục mở đất đến Nam Bộ.

- 1757: Chúa Nguyễn Phúc Khoát nhận đất Hà Tiên, Cà Mau từ Chân Lạp.

- 1802: Nguyễn Ánh lên ngôi, lập triều Nguyễn - Gia Long, chính thức thống nhất toàn cõi Việt Nam sau khi đánh bại Tây Sơn.

Vua thống nhất đất nước

- Vua Gia Long (Nguyễn Ánh, trị vì 1802–1820) là người thống nhất đất nước từ Ải Nam Quan đến Mũi Cà Mau.

- Ông đặt quốc hiệu là Việt Nam (1804, theo sắc phong của nhà Thanh).

- Lãnh thổ kéo dài: Từ Ải Nam Quan (Lạng Sơn) đến  Mũi Cà Mau (Hà Tiên – Cà Mau).

- Đây là lần đầu tiên lãnh thổ Việt Nam có hình dáng thống nhất từ Bắc chí Nam như hiện nay.

Tóm lại, quá trình Nam tiến kéo dài gần 700 năm, nhưng chỉ đến năm 1802, khi Nguyễn Ánh lên ngôi Gia Long, Việt Nam mới được thống nhất hoàn toàn, từ Ải Nam Quan ở cực Bắc đến Mũi Cà Mau ở cực Nam. Gia Long chính là vị vua đầu tiên hoàn thành giấc mơ thống nhất đất nước theo hình hài gần như ngày nay.


PHONG TRÀO VĂN THÂN

 

1. Văn Thân là ai?

Văn Thân = giới nho sĩ, sĩ phu trung lưu, đa phần là cử nhân, tú tài trong các kỳ thi Hương.

Họ xuất thân từ Nho học, không đỗ đạt cao để làm quan, nhưng có ảnh hưởng lớn ở làng xã.

Khi đất nước rơi vào tay thực dân Pháp (sau 1858 – 1884), nhiều văn thân tập hợp lại để "cứu nước, giữ đạo Nho".

2. Chủ trương của Văn Thân

Phong trào Văn Thân bùng lên mạnh nhất từ 1885 (sau khi Kinh thành Huế thất thủ, vua Hàm Nghi ra Chiếu Cần Vương).

Chủ trương chính: Phò vua, diệt Tây, trừ đạo:

“Bình Tây”: chống thực dân Pháp.

“Sát Tả”: giết bỏ những người theo đạo “tà” (tức Công giáo).

Văn Thân xem Công giáo như “tà đạo” đi ngược lại truyền thống Nho giáo và là "tay sai" cho Pháp, vì có một số nhà truyền giáo và giáo dân nương nhờ sự bảo hộ của Pháp.

3. Ai lãnh đạo?

Phong trào không do một cá nhân duy nhất lập ra, mà hình thành từ nhiều nhóm sĩ phu ở các tỉnh miền Trung và Bắc.

Các thủ lĩnh tiêu biểu: Phan Đình Phùng, Tống Duy Tân, Cao Thắng, Nguyễn Thiện Thuật... (giai đoạn Cần Vương).

Tuy nhiên, ở nhiều nơi (như Bình Định, Quảng Ngãi, Nghệ An), các văn thân địa phương nổi lên tự phát, chủ yếu nhắm vào người Công giáo.

4. Tác hại với Công giáo

Phong trào Văn Thân gây ra những cuộc bách hại tàn khốc cuối thế kỷ XIX:

1885 (Bình Định, Quảng Ngãi, Qui Nhơn, Phú Yên…): hàng chục ngàn giáo dân bị sát hại; nhiều làng Công giáo bị tàn phá.

Nhà thờ, cơ sở truyền giáo, chủng viện bị đốt phá; linh mục, thừa sai và tu sĩ bị bắt bớ, chém giết.

Riêng tại Giáo phận Qui Nhơn: có nhiều cuộc thảm sát, khiến giáo dân phải chạy lánh nạn ra đảo, ra cửa Thị Nại, hoặc tan tác khắp nơi.

 

Hệ quả kép:

Đối với đất nước: Văn Thân dù có lòng yêu nước, chống Pháp, nhưng vì cực đoan “diệt đạo”, nên chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc, khiến phong trào kháng chiến suy yếu.

Đối với Giáo hội: Đây được coi là đợt bách hại cuối cùng lớn nhất ở Việt Nam, sau đó Giáo hội bước sang thời kỳ tái thiết, nhấn mạnh đào tạo hàng giáo sĩ bản địa và củng cố cộng đoàn.

Kết luận: Phong trào Văn Thân (1885) xuất phát từ tinh thần yêu nước và trung quân của giới sĩ phu Nho học.

Chủ trương: “Bình Tây sát Tả” = chống Pháp + giết Công giáo.

Tuy mang danh nghĩa chống ngoại xâm, nhưng lại tàn sát đồng bào Công giáo, gây chia rẽ và để lại vết thương sâu nặng trong lịch sử.

 

Những Khu Mộ Tập Thể Của Các Nạn Nhân Bị Sát Hại Trong Phong Trào Văn Thân Ở Bình Định

-        Gia Hựu (xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn).

-        Thác Đá Bình Chương (xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn).

-        Đồng Quả Kim Sơn (xã An Nghĩa, huyện Hoài Nhơn).

Một số ngôi mộ tập thể đã được cải táng hoặc được xây dựng lại thành lăng tưởng niệm (lăng tử đạo) với bia ghi danh và mái che, trở thành di tích lịch sử đức tin tại những xứ đạo từng bị tàn phá.

Những Di Tích Khác Gắn Với Nạn Văn Thân

Ngoài ra, trong danh sách các điểm hành hương được cập nhật cho Năm Thánh 2025, có ghi nhận nhiều lăng mộ hoặc mộ tử đạo trải dài khắp Bình Định – những nơi mà giáo dân bị sát hại thời Văn Thân hoặc được kính nhớ đến như di tích tín ngưỡng:

Mộ tử đạo Gia Hựu – Thôn Qui Thuận, phường Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn

Mộ tử đạo Đồng Quả Thượng – Thôn Kim Sơn, xã Ân Nghĩa, Hoài Ân

Di tích tử đạo Thác Đá Hạ và mộ tử đạo Thác Đá Thượng – phía Bắc BĐ

Mộ tử đạo Hòa Mục – Chân núi Bà, thôn Hòa Hiệp, Phù Cát

Mộ tử đạo Đức Long – Thôn Đức Long, xã Ân Đức, Hoài Ân

cùng nhiều địa điểm khác như: Cù Lâm, Nước Nhỉ, Bàu Gốc, An Hội, v.v.

Có rất nhiều ngôi mộ tập thểlăng tử đạo rải rác quanh khu vực đầm Thị Nại và các vùng Bình Định – dấu ấn tang thương của thời kỳ phong trào Văn Thân. Nhiều nơi đã được trùng tu, dựng bia tưởng niệm, trở thành điểm hành hương và giáo dục lịch sử đức tin.

 

CÁC TÔI TỚ CHÚA

 

Trong số 41 người của Giáo phận Đông Đàng Trong đã chịu chết vì đạo từ năm 1860 đến 1862, ngày 12 tháng 11 năm 1918 Tòa Thánh ban hành sắc lệnh tuyên bố 20 vị là những Tôi tớ Chúa, chờ ngày được tôn phong Chân phước, và người đứng đầu danh sách là cha Phaolô Châu, giám đốc chủng viện Làng Sông. Trong số này có 16 vị thuộc  Giáo phận Qui Nhơn ngày nay:

 

1. Linh mục Phaolô Châu, ở Gò Thị, Bình Định.

2. Linh mục Giuse Stêphanô Chung, ở Cảnh Hàn, Bình Định.

3. Linh mục Giuse Thủ, ở Gò Thị, Bình Định.

4. Thầy bốn Phêrô Quờn, ở Lò Giấy, Phú Yên.

5. Thầy giảng Giuse Trinh, ở Phú Cốc, Phú Yên.

6. Chú giúp Gioakim Bảo, ở Tân Quán, Bình Định.

7-10. Ông Hứa, ông Nam, ông Tân, ông Giáo, ở Phú Cốc, Phú Yên.

11. Ông Gioakim Quả, ở Tân Quán, Bình Định.

12. Chú Giuse Nghiêm, ở Lò Giấy, Phú Yên.

13. Ông Tađêô Quí, ở Tân Hội, Bình Định.

14. Ông Phêrô Me, ở Vườn Vông, Bình Định.

15. Nữ tu Anê Soạn, ở Diêm Điền, Bình Định.

16. Bà Mađalêna Lưu, ở Vĩnh Thạnh, Bình Định.

 

Gb. Nguyễn Thái Hùng

 

Tài liệu tham khảo

Cẩm nang Năm Thánh Giáo phận Qui nhơn 2017-2018

và Internet

 


Trận Hải Chiến Thị Nại

1. Bối cảnh

Đầm Thị Nại (nay thuộc TP. Quy Nhơn, Bình Định) là cảng biển chiến lược quan trọng bậc nhất miền Trung, cửa ngõ vào thành Quy Nhơn – căn cứ chính của nhà Tây Sơn.

Nguyễn Ánh (sau là vua Gia Long) trong quá trình phục hưng thế lực, với sự trợ giúp của người Pháp (giám mục Bá Đa Lộc, các sĩ quan Pháp) đã nhiều lần tấn công vào vùng Quy Nhơn để triệt hạ căn cứ của Tây Sơn.

Nhà Tây Sơn (chủ yếu dưới thời vua Cảnh Thịnh – Nguyễn Quang Toản, và các tướng như Võ Văn Dũng, Trần Quang Diệu) coi Thị Nại là lá chắn sinh tử.

2. Diễn biến chính của Hải chiến Thị Nại (1801)

Tháng 2 năm 1801 (Tân Dậu): Nguyễn Ánh đem thủy quân hùng hậu (khoảng 300 chiến thuyền, có cả tàu kiểu Tây phương với súng đại bác).

Tây Sơn huy động hơn 600 chiến thuyền, chia nhiều lớp án ngữ trong đầm.

Trận chiến diễn ra quyết liệt trong nhiều ngày. Nguyễn Ánh áp dụng chiến thuật: Dùng tàu lớn có hỏa lực mạnh đánh thẳng vào cửa đầm.

Tổ chức hỏa công (dùng thuyền lửa phóng hỏa đốt chiến thuyền Tây Sơn).

Bộ binh phối hợp trên bờ để khóa đường tiếp tế.

Kết quả gần như toàn bộ thủy quân Tây Sơn trong đầm Thị Nại bị tiêu diệt, hàng trăm chiến thuyền bị đốt cháy, hàng ngàn quân tử trận.

 

3. Hậu quả

- Đối với Tây Sơn:

Mất toàn bộ hạm đội – một đòn chí tử, vì từ lâu thủy quân Tây Sơn vốn nổi tiếng là mạnh bậc nhất.

Thủ phủ Quy Nhơn mất chỗ dựa, Trần Quang Diệu buộc phải rút lui.

Uy thế Tây Sơn suy sụp nhanh chóng, chỉ còn phòng thủ ở Phú Xuân (Huế) và Bắc Hà.

- Đối với Nguyễn Ánh:

Đây là bước ngoặt quyết định trong sự nghiệp phục quốc.

Sau chiến thắng Thị Nại, Nguyễn Ánh nhanh chóng chiếm được thành Quy Nhơn, rồi tiến ra Huế, cuối cùng ra Thăng Long, thống nhất đất nước năm 1802, lập triều Nguyễn.

- Đối với lịch sử đất nước:

Trận Thị Nại năm 1801 được xem là trận thủy chiến lớn nhất trong lịch sử Việt Nam cận đại.

Đầm Thị Nại từ đó mất dần vai trò quân sự, nhưng ghi dấu như một di tích gắn với sự cáo chung của nhà Tây Sơn.


Tóm lại, Đầm Thị Nại không chỉ là một vịnh biển đẹp của Quy Nhơn, mà còn là nơi diễn ra một trong những trận thủy chiến lớn nhất Việt Nam. Năm 1801, tại đây, Nguyễn Ánh đã tiêu diệt hầu hết hạm đội Tây Sơn, mở đường cho việc đánh chiếm Quy Nhơn và thống nhất đất nước. Sau trận này, uy thế Tây Sơn tan rã, còn Nguyễn Ánh thì lên ngôi Gia Long vào năm 1802. 






 

NAM TIẾN

 

Trịnh – Nguyễn phân tranh và Nam tiến

 

1. Nguyên nhân chúa Nguyễn phải vào Nam

 

Bối cảnh:

Cuối thế kỷ XVI, nhà Lê suy yếu, quyền hành rơi vào tay họ Trịnh ở Đàng Ngoài.

Nguyễn Hoàng (con rể của Trịnh Kiểm) lo ngại bị hãm hại trong nội bộ.

 

1558: Nguyễn Hoàng xin đi trấn thủ Thuận Hóa (Quảng Trị – Thừa Thiên Huế). Đây là bước đầu tách ra lập căn cứ riêng ở phía Nam.

 

1600: Nguyễn Hoàng chính thức cát cứ, không theo lệnh triều đình Lê – Trịnh, mở đầu cho chính quyền Chúa Nguyễn ở Đàng Trong.

👉 Lý do chính: tránh sự kìm kẹp và loại trừ của họ Trịnh, đồng thời có cơ hội mở đất, lập cơ nghiệp riêng.

 

2. Trịnh – Nguyễn phân tranh (1627–1672)

 

Từ 1627 đến 1672, hai bên Trịnh (Đàng Ngoài) và Nguyễn (Đàng Trong) đánh nhau 7 lần, chủ yếu ở vùng Quảng Bình – Quảng Trị.

 

Kết quả:

Không bên nào tiêu diệt được bên kia.

Sông Gianh (Quảng Bình) trở thành ranh giới tạm chia đất nước.

Sau đó hai họ chấm dứt chiến tranh, giữ thế cân bằng cho đến khi nhà Tây Sơn nổi lên (1771).

 

3. Những cuộc Nam tiến & lợi ích mang lại

 

Chúa Nguyễn vừa lo phòng thủ trước họ Trịnh, vừa chủ trương mở rộng về phía Nam, hình thành nên cuộc Nam tiến:

1611: Lấn thêm đất Phú Yên từ Champa.

1653: Lấy thêm Khánh Hòa.

1692: Sáp nhập phần lớn đất Champa, lập phủ Bình Thuận.

1698: Nguyễn Hữu Cảnh vào Nam, lập phủ Gia Định, đưa Sài Gòn – Đồng Nai vào hệ thống hành chính.

1708: Mạc Cửu dâng Hà Tiên.

1731–1757: Lần lượt nhận Mỹ Tho, Vĩnh Long, Châu Đốc, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau từ Chân Lạp.

Lợi ích:

Mở rộng lãnh thổ về phía Nam, tạo thành hình dáng đất nước Việt Nam ngày nay.

Khai phá đồng bằng màu mỡ (Nam Bộ), biến thành vựa lúa lớn nhất nước.

Giao lưu thương mại với quốc tế (Hội An, Gia Định, Hà Tiên).

 

 

4. Những cuộc hôn nhân ngoại giao

Chúa Nguyễn sử dụng hôn nhân công chúa để củng cố bang giao:1620: Công chúa Ngọc Vạn (con chúa Nguyễn Phúc Nguyên) gả cho vua Chey Chettha II của Chân Lạp → nhờ đó mở đường lập thương điếm ở Prey Nokor (Sài Gòn).

 

~1631: Công chúa Ngọc Khoa (cũng con chúa Nguyễn Phúc Nguyên) gả cho vua Po Romé của Champa → duy trì quan hệ hữu hảo với Champa.

👉 Đây là những bước ngoặt ngoại giao quan trọng, giúp việc Nam tiến diễn ra thuận lợi hơn.

 

5. Các đời Chúa Nguyễn (1558–1777)

 

9 đời chúa Nguyễn ở Đàng Trong:

1.    Nguyễn Hoàng (1558–1613) – vào trấn Thuận Hóa, khai cơ nghiệp.

2.    Nguyễn Phúc Nguyên (1613–1635) – củng cố Nam tiến, hôn nhân ngoại giao.

3.    Nguyễn Phúc Lan (1635–1648) – tiếp tục chiến tranh Trịnh – Nguyễn.

4.    Nguyễn Phúc Tần (1648–1687) – đánh nhau với Trịnh, mở thêm đất phía Nam.

5.    Nguyễn Phúc Trăn (1687–1691).

6.    Nguyễn Phúc Chu (1691–1725) – phát triển Nam Bộ, Nguyễn Hữu Cảnh lập phủ Gia Định.

7.    Nguyễn Phúc Trú (1725–1738).

8.    Nguyễn Phúc Khoát (1738–1765) – xưng vương, mở rộng ảnh hưởng Nam Bộ.

9.    Nguyễn Phúc Thuần (1765–1777) – triều chính suy yếu, bị Tây Sơn tiêu diệt.

️ Sau khi Tây Sơn nổi lên, nhà Nguyễn bị lật đổ, chỉ còn Nguyễn Ánh (Gia Long) sống sót, sau này phục quốc và lập triều Nguyễn (1802–1945).

 

Tóm tắt:

Chúa Nguyễn vào Nam để tránh sự kìm hãm của Trịnh, dần cát cứ thành Đàng Trong.

Trịnh – Nguyễn phân tranh chia đôi đất nước gần 150 năm.

Nam tiến mang lại lợi ích to lớn về đất đai, kinh tế, dân cư.

Có những cuộc hôn nhân ngoại giao quan trọng (Ngọc Vạn – Chân Lạp, Ngọc Khoa – Champa).

Thời chúa Nguyễn có 9 đời chúa, từ Nguyễn Hoàng (1558) đến Nguyễn Phúc Thuần (1777).

++++

 

 

Nam tiến và champa

 

Việc sáp nhập champa vào lãnh thổ Việt Nam khá phức tạp, diễn ra từng giai đoạn kéo dài hàng thế kỷ, chứ không phải chỉ một năm duy nhất.

1. Tiến trình suy tàn của Champa

1471: Vua Lê Thánh Tông đem quân đánh kinh đô Vijaya (Đồ Bàn, nay là Bình Định). Champa bị mất vùng đất lớn từ Quảng Nam đến Phú Yên. Sau trận này, Champa suy yếu trầm trọng, chỉ còn tồn tại ở vùng Panduranga (Phan Rang – Ninh Thuận, Bình Thuận).

 

Thế kỷ XVII–XVIII: Champa tồn tại như một tiểu vương quốc chư hầu dưới quyền kiểm soát của chúa Nguyễn, vẫn có vua (Po Rome, Po Saktiraydapatih...).

 

2. Sáp nhập hoàn toàn vào Việt Nam

Năm 1832, dưới triều vua Minh Mạng, nhà Nguyễn tiến hành cải cách hành chính: bãi bỏ vương quốc Champa còn sót lại (tiểu vương quốc Panduranga).

Minh Mạng phế truất chức vua Champa cuối cùng (Po Phaok The, hay còn gọi là Trà Văn Thái).

Đất Champa được sáp nhập trực tiếp vào bản đồ Đại Nam, chia thành hai phủ Ninh Thuận và Bình Thuận thuộc trấn Biên Hòa rồi sau thành tỉnh.

👉 Vì thế, nhiều sử sách ghi rằng: Champa chính thức chấm dứt sự tồn tại chính trị – hành chính độc lập vào năm 1832.

 

3. Những vùng đất Champa từng có

Ban đầu (thế kỷ II–X), Champa trải dài từ Quảng Bình → Bình Thuận.

Sau thất bại năm 1471, Champa chỉ còn vùng Panduranga (Phan Rang – Ninh Thuận, một phần Bình Thuận ngày nay).

Đến 1832, vùng đất này mới bị sáp nhập hoàn toàn vào Đại Nam.

 

Kết luận ngắn gọn:

Champa suy yếu từ năm 1471 (sau trận Đồ Bàn).

Tồn tại như tiểu quốc chư hầu đến đầu thế kỷ XIX.

Năm 1832, vua Minh Mạng chính thức xóa bỏ vương quốc Champa, sáp nhập toàn bộ đất Panduranga vào lãnh thổ Việt Nam.

 

 

 

 

 

 

Mở Cõi Về Phía Nam Của Dân Tộc Việt

 

1. Hà Tiên

Thế kỷ XVII: Vùng đất Hà Tiên vốn thuộc Campuchia (Chân Lạp). Người Hoa gốc Minh là Mạc Cửu sang khai phá, lập nghiệp.

1708: Mạc Cửu xin thần phục chúa Nguyễn (chúa Nguyễn Phúc Chu), dâng đất Hà Tiên. Chúa Nguyễn phong ông làm Tổng binh trấn Hà Tiên.
️ Từ đây, Hà Tiên chính thức thuộc về lãnh thổ Đại Việt.

 

2. Mũi Cà Mau

Vùng cực Nam Cà Mau xưa kia là rừng rậm, đầm lầy, rất ít người.

Thế kỷ XVIII: Dân Việt, chủ yếu từ miền Trung, bắt đầu di cư xuống tận cùng đất Cà Mau.

Khoảng cuối thời chúa Nguyễn – đầu Tây Sơn, đã có làng xã Việt ở tận Mũi Cà Mau.

Đến thời Gia Long – Minh Mạng (đầu thế kỷ XIX), hệ thống hành chính của triều Nguyễn đã quản lý đến tận mũi đất.
️ Như vậy, dân Việt đã có mặt ở Mũi Cà Mau từ thế kỷ XVIII, và đến thời vua Gia Long (1802–1820) – Minh Mạng (1820–1841), Cà Mau hoàn toàn nằm trong bản đồ Đại Nam.

 

3. Đồng bằng sông Cửu Long (Nam Bộ ngày nay)

Sự sáp nhập diễn ra từng giai đoạn:

1620: Công chúa Ngọc Vạn gả cho vua Chân Lạp Chey Chettha II. Nhờ đó người Việt được lập thương điếm, khai phá ở Prey Nokor (Sài Gòn) và Mô Xoài (Bà Rịa).

1698: Chúa Nguyễn Phúc Chu cử Nguyễn Hữu Cảnh vào kinh lược đất Nam Bộ. Ông lập phủ Gia Định, chia đất đặt huyện, xã, chính thức đưa Sài Gòn – Đồng Nai – Bà Rịa vào hệ thống hành chính Đại Việt.

1731: Sát nhập thêm Mỹ Tho, Sa Đéc.

1757: Vua Chân Lạp dâng Tầm Phong Long (Châu Đốc – Long Xuyên – Sa Đéc) cho chúa Nguyễn.

1757: Cũng trong năm này, vua Chân Lạp Nặc Tôn dâng Tầm Bôn, Lôi Lạp (vùng Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau) → như vậy gần như toàn bộ đồng bằng sông Cửu Long thuộc về Việt Nam.

1708–1757: Hà Tiên do Mạc Cửu, rồi con là Mạc Thiên Tứ, trấn giữ cho chúa Nguyễn.

️ Như vậy, đến giữa thế kỷ XVIII (1757), gần như toàn bộ đồng bằng sông Cửu Long (bao gồm Sài Gòn – Gia Định, Mỹ Tho, Vĩnh Long, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Hà Tiên...) đã thuộc Đại Việt.

 

4. Gia Định – Sài Gòn

1698: Nguyễn Hữu Cảnh chính thức lập phủ Gia Định, gồm hai huyện:

Phước Long (Thủ Đức – Biên Hòa – Bà Rịa).

Tân Bình (Sài Gòn, vùng Chợ Lớn).
️ Đây là mốc chính thức Sài Gòn và Gia Định trở thành một bộ phận của Đại Việt.

 

Kết luận tóm gọn:

Hà Tiên: thuộc Đại Việt từ 1708 (chúa Nguyễn Phúc Chu).

Mũi Cà Mau: người Việt đến từ thế kỷ XVIII, chính thức quản lý chặt từ thời Gia Long – Minh Mạng (đầu thế kỷ XIX).

Đồng bằng sông Cửu Long: lần lượt sáp nhập 1620–1757, đến giữa thế kỷ XVIII thì gần như toàn bộ đã thuộc Việt Nam.

Gia Định – Sài Gòn: chính thức thành đơn vị hành chính từ 1698 nhờ Nguyễn Hữu Cảnh.

+++

 

Công chúa Ngọc Vạn – Vương quốc Chân Lạp

 

1. Công chúa Ngọc Vạn (Ngọc Vạn Công chúa – Nguyễn Phúc Ngọc Vạn)

Gia phả:

Con gái của Chúa Nguyễn Phúc Nguyên (1613–1635).

Chị em với Công chúa Ngọc Khoa (người gả cho vua Champa Po Romé).

Thuộc thế hệ đầu tiên của các công chúa Nguyễn được gả cho vua các nước láng giềng theo chính sách ngoại giao hôn nhân.

Ảnh hưởng tại Chân Lạp:

1620, bà được gả cho vua Chey Chettha II của Chân Lạp.

Nhờ cuộc hôn nhân này, chúa Nguyễn xin được phép cho người Việt đến lập thương điếm, khai khẩn ở Prey Nokor (Sài Gòn – Chợ Lớn) và Mô Xoài (Bà Rịa).

Đây là bước mở đường cho người Việt tiến vào Nam Bộ, đặt nền móng cho việc lập phủ Gia Định (1698).

Bà còn có ảnh hưởng lớn trong cung đình Khmer, bảo vệ quyền lợi cho nhóm người Việt và người Hoa Minh Hương ở Chân Lạp.

️ Tóm lại: Ngọc Vạn là nhân tố ngoại giao quan trọng, nhờ bà mà người Việt đặt được chân một cách “chính thức, hợp pháp” xuống vùng đất Nam Bộ.

 

2. Vương quốc Chân Lạp là gì?

Chân Lạp (Chenla) vốn là một vương quốc Khmer hình thành từ thế kỷ VI–VII sau khi kế thừa và thay thế Phù Nam.

Từ thế kỷ IX, người Khmer xây dựng Đế chế Angkor, cực thịnh ở thế kỷ XI–XIII.

Sau thế kỷ XIV, Angkor suy tàn, Khmer lui về vùng hạ lưu sông Mekong, từ đó sử sách Việt gọi là Chân Lạp.

 

3. Chân Lạp và Campuchia ngày nay

Campuchia hiện nay chính là hậu thân trực tiếp của vương quốc Khmer xưa (Chân Lạp).

Nói cách khác:

Phù Nam (thế kỷ I–VI) → bị Chân Lạp thôn tính.

Chân Lạp (thế kỷ VI–XIV) → phát triển thành Đế quốc Khmer (Angkor).

Sau khi Angkor suy tàn, gọi chung là Chân Lạp (thế kỷ XV–XVIII).

Campuchia ngày nay chính là quốc gia Khmer còn lại sau nhiều thế kỷ bị Xiêm (Thái Lan) và Việt Nam kìm kẹp, cắt đất.

 

Kết luận ngắn gọn:

Công chúa Ngọc Vạn, con gái chúa Nguyễn Phúc Nguyên, gả cho vua Chân Lạp năm 1620. Bà giúp người Việt lập cơ sở đầu tiên ở Nam Bộ, đặt nền móng cho quá trình mở cõi.

Chân Lạp là vương quốc Khmer, kế thừa Phù Nam, chính là tiền thân trực tiếp của Campuchia ngày nay.

 

 

Lịch sử quan hệ Việt Nam – Chân Lạp.

 

1. Việt Nam chiếm Phnom Penh (Nam Vang – Nông Pênh)

Thế kỷ XVII – XVIII, Chân Lạp thường bị kẹp giữa Xiêm (Thái Lan) và Việt Nam, phải cầu viện khi có tranh chấp ngôi vua.

1670s–1680s: Người Việt đã can thiệp quân sự nhiều lần ở Chân Lạp.

1739: Quân Nguyễn đã tiến vào sâu đất Chân Lạp.

1779: Thời chúa Nguyễn Phúc Ánh (sau là vua Gia Long), quân Nguyễn nhiều lần giúp một số vua Khmer để rồi đặt ảnh hưởng ở Nam Vang.

1813: Dưới triều Gia Long, quân Nguyễn đưa Ang Chan II (Nặc Ông Chân) về Nam Vang và lập dinh Trấn Tây để kiểm soát.

 

2. Vua nào chiếm trọn Chân Lạp?

Vua Minh Mạng (1820–1841) là người tiến hành “sáp nhập toàn diện”:

1834, sau khi dẹp loạn và can thiệp vào tranh chấp ngôi vua, Minh Mạng lập ra Trấn Tây Thành, biến toàn bộ Chân Lạp thành một đơn vị hành chính trực thuộc Đại Nam.

Thủ phủ đặt tại Nam Vang (Phnom Penh), có Tổng đốc, Bố chánh, Án sát người Việt cai quản.
️ Như vậy, dưới thời Minh Mạng, Đại Nam chiếm toàn bộ Chân Lạp và biến thành quận huyện của mình (1834–1841).

3. Ai từng trấn thủ tại Nam Vang?

Trấn Tây Thành do một viên Tổng đốc người Việt cai quản. Người nổi bật:

Trương Minh Giảng (1771–1841), danh tướng nhà Nguyễn, được cử làm Tổng đốc Trấn Tây Thành từ 1835.

Ông là người trực tiếp cai trị Phnom Penh thay mặt triều đình Huế.

 

4. Vì sao Việt Nam từ bỏ Phnom Penh?

Việc cai trị trực tiếp vấp phải sự chống đối mạnh của người Khmer, nổi dậy liên tục (1837–1840).

Người Xiêm (Thái Lan) nhân cơ hội này can thiệp, ủng hộ phe chống Việt.

1840–1841, nổi dậy lan rộng, Trương Minh Giảng lâm vào thế khó khăn, quân Nguyễn hao tổn, tiếp tế xa xôi.

1841, vua Minh Mạng qua đời. Người kế vị trực tiếp là Hoàng tử Miên Tông, tức vua Thiệu Trị (1841 – 1847).

Triều đình Huế quyết định bỏ Trấn Tây Thành, rút quân khỏi Phnom Penh, trả lại vương quốc Chân Lạp với điều kiện thần phục.
️ Từ đó về sau, Chân Lạp không còn bị sáp nhập trực tiếp, mà chỉ tồn tại trong thế “chư hầu – lệ thuộc” giữa Xiêm và Việt Nam.

 

Kết luận ngắn gọn:

Việt Nam đã từng chiếm trọn Chân Lạp dưới thời vua Minh Mạng (1834–1841), biến thành Trấn Tây Thành.

Trương Minh Giảng từng làm Tổng đốc, trấn thủ tại Nam Vang.

Do nổi dậy của người Khmer, sự can thiệp của Xiêm, và khó khăn hậu cần, triều Nguyễn phải rút quân năm 1841, chấm dứt 7 năm “sáp nhập” Chân Lạp.





 



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét