NIỀM TIN TÔN GIÁO VÀ ĐẠO CẦU LỘC TRỌNG VĂN HÓA VIỆT NAM: MỘT CÁCH TIẾP CẬN THẦN HỌC
DẪN NHẬP
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, công việc nghiên cứu về niềm tin tôn giáo và các thực hành tâm linh truyền thống ngày càng nhận được sự quan tâm đặc biệt từ giới học thuật. Đặc biệt tại Việt Nam, nơi có sự đan xen phức tạp giữa các tín ngưỡng bản địa và tôn giáo du nhập, hiện tượng cầu lộc đã và đang là một đề tài nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực nhân học tôn giáo và văn hóa học.
Theo nghiên cứu của Trần Ngọc Thêm (2016) và Ngô Đức Thịnh (2018), tín ngưỡng cầu lộc có nguồn gốc sâu xa từ nền văn minh nông nghiệp lúa nước, nơi con người phải đối mặt với nhiều bất trắc từ thiên nhiên. Điều này tăng dần thành nên một hệ thống niềm tin và nghi lễ phong phú, phản ánh khát vọng an sinh và thịnh vượng của cộng đồng. Trong quá trình phát triển lịch sử, các yếu tố văn hóa - tín ngưỡng này không ngừng được tái tạo kiến trúc và mang lại những ý nghĩa mới trong đời sống đương đại.
Đối với Giáo hội Công giáo tại Việt Nam, việc đối thoại với hệ thống truyền thông văn hóa giá trị luôn là một công thức và cơ hội. Theo tinh thần của Công đồng Vatican II, đặc biệt là trong Hiến chế Mục vụ về Giáo hội trong thế giới ngày nay (Gaudium et Spes), Giáo hội khuyến khích hội nhập văn hóa một cách tích cực nhưng thận trọng. Điều này đòi hỏi một sự phân tích sâu sắc về mặt thần học cũng như một cách tiếp cận mục vụ phù hợp với bối cảnh địa phương.
Bài viết này khảo sát mối tương quan giữa niềm tin tôn giáo và thực hành cầu lộc, đặc biệt trong bối cảnh Công giáo Việt Nam. Thông qua việc phân tích các khía cạnh nhân học, thần học và mục vụ, nghiên cứu hướng đến việc tạo ra một cách tiếp cận quân bình, tôn giáo trọng lượng truyền thống văn hóa dân tộc, vừa bảo tồn tồn tại tinh thần đích thực của đức tin kiết. Đồng thời, bài viết cũng góp phần vào việc làm sáng tỏ vai trò trò chơi của tôn giáo trong công việc định hình các giá trị văn hóa và xã hội trong bối cảnh Việt Nam đương đại.
I. NỀN TẢNG NHÂN HỌC VỀ NHU CẦU TÂM LINH CỦA CON NGƯỜI
Nghiên cứu về nhu cầu tâm linh của con người từ góc độ nhân học đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, vừa xét đến những đặc điểm phổ biến của nhân loại, vừa chú ý đến những biểu hiện đặc thù trong từng nền văn hóa cụ thể. Trong bối cảnh Việt Nam, tìm hiểu nền tảng nhân học về nhu cầu tâm linh càng trở nên phức tạp bởi sự đan xen giữa các yếu tố bản địa và ngoại lai.
1. Bản chất hữu hạn của con người
Theo quan điểm của nhà nhân học Clifford Geertz (1973) trong tác phẩm “Giải thích văn hóa”, con người vốn là sinh vật tìm kiếm ý nghĩa, và chính nhận thức về sự hữu hạn của bản thân đã đưa ra hướng dẫn cho siêu việt kích thước. Phát triển luận điểm này trong bối cảnh Việt Nam, Trần Ngọc Thêm (2016: 245-246) trong "Cơ sở Văn hóa Việt Nam" chỉ ra rằng ý thức về sự hữu hạn của bản thân là một đặc tính cốt lõi trong tư duy của người Việt, thể hiện qua hệ thống tục ngữ, ca dao phong phú như "Có trời mà cũng có ta", "Lên non mới biết non cao, nuôi con mới biết công lao mẹ thầy."
Nghiên cứu của Đỗ Quang Hưng (2020: 78) trong "Tôn giáo và Văn hóa Việt Nam đương đại" đã phân tích sâu sắc về mối quan hệ chứng minh giữa nhận thức về giới hạn bản thân và khát khao thoát thoát. Theo ông, chính từ ý thức về sự bất toàn của mình mà con người tìm đến với siêu việt, không chỉ để cầu xin sự giúp đỡ mà còn để tìm kiếm ý nghĩa cho cuộc sống.
2. Chiều kích tâm linh trong đời sống người Việt
Nhìn từ góc độ nhân học văn hóa, Nguyễn Đăng Duy (2001: 156-157) trong "Văn hóa tâm linh Việt Nam" nhận định rằng tính đa nguyên trong đời sống tâm linh là đặc trưng nổi bật của văn hóa Việt Nam. Điều này có thể thực hiện được sự dung hợp linh hoạt giữa tín ngưỡng dân gian, Phật giáo, Nho giáo và các tôn giáo khác trong đời sống tinh thần của người Việt.
Phân tích sâu hơn về hiện tượng này, Phan Ngọc (2022: 89-90) trong "Bản sắc văn hóa Việt Nam" lưu ý rằng tính đa nguyên không đồng nghĩa với sự pha tạp hay mất đi bản sắc. Ngược lại, người Việt đã có khả năng tiếp tục biến văn hóa độc tài khi vừa dung nạp những giá trị tâm linh mới, vừa giữ được những cốt lõi đặc biệt của mình. Điều này được chứng minh qua các nghi lễ tôn giáo thường được tổ chức bài hát với truyền thống nghi lễ, tạo nên một tổng thể hài hòa trong đời sống tâm linh.
Bên bờ đó, nghiên cứu của Lê Hồng Lý (2021: 234-235) trong "Tín ngưỡng dân gian Việt Nam: Truyền thống và hiện đại" đã chỉ ra rằng nhu cầu tâm linh của người Việt không chỉ dừng lại ở bên ngoài việc làm mãn những mong đợi về vật chất. Thông qua các ngưỡng tín hiệu hoạt động, người Việt vẫn tìm kiếm sự cân bằng trong đời sống tinh thần, xây dựng các mối mối quan hệ cộng đồng và duy trì các hệ thống truyền tải văn hóa giá trị.
II. CƠ SỞ THẦN HỌC VỀ VIỆC CẦU NGUYỆN TRONG KITÔ GIÁO
Tiếp nối những phân tích về nhu cầu tâm linh từ góc độ nhân học, tìm hiểu nền tảng thần học về cầu nguyện trong Kiến trúc giúp họ hiểu sâu sắc hơn về bản chất đích thực của công việc cầu nguyện và mối tương quan giữa con người với Thiên Chúa.
1. Quan điểm của Giáo hội về bản chất của cầu nguyện
Theo Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo (GLCG 2559), cầu nguyện được định nghĩa là "sự nâng tâm hồn lên cùng Chúa". Định nghĩa này là sự truyền bá rộng khắp hệ thống thần học của Thánh Gioan Đamascenô và được phát triển qua dòng lịch sử của Giáo hội. Karl Rahner (1984: 193-194) trong "Nền tảng của đức tin Cơ đốc giáo" đã phân tích sâu sắc rằng cầu nguyện không chỉ đơn giản là một hoạt động tôn giáo mà là biểu hiện căn bản của mối tương quan giữa người với Thiên Chúa .
Đức Thánh Cha Francis (2018) trong Tông huấn "Gaudete et Exsultate" (số 147-152) đã làm sáng tỏ thêm quan điểm này khi nhấn mạnh rằng cầu nguyện không phải là một hành vi thương mại với Thiên Chúa mà là biểu hiện của mối quan hệ tình yêu. Ngài viết: “Cầu nguyện là tâm điểm của việc trao ban chính mình và để cho Thiên Chúa hiện diện” (GE 149). Quan điểm này phù hợp với giáo dục của Công đồng Vatican II về mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người, được trình bày trong Hiến chế Mục vụ "Vui mừng và Hy vọng" (Gaudium et Spes, số 19).
2. Nền tảng Kinh thánh về lời cầu xin
Công việc nghiên cứu các mẫu cầu nguyện trong Kinh thánh cho thấy sự phong phú và đa dạng trong cách thức con người đến với Thiên Chúa. Theo công trình nghiên cứu của Joseph Ratzinger (2010: 156-157) trong "Jesus of Nazareth", các mẫu cầu nguyện trong Kinh thánh không chỉ là những câu chuyện lịch sử mà còn là những hình mẫu thần học về mối tương quan đích thực giữa con người và Thiên Chúa.
Trường hợp của Abraham (St 15,1-6) là một ví dụ điển hình. Walter Brueggemann (2019: 67-68) trong "Thần học Cựu Ước" chỉ ra rằng lời cầu nguyện của Abraham không chỉ là việc xin xoăn mà là một hành động đức tin, có thể hiện qua việc ông tin vào lời hứa của Thiên Chúa Chúa ơi. Tương tự, bài ca Magnificat của Đức Maria (Lc 1,46-55) được Hans Urs von Balthasar (1988: 234) trong "Mary for Today" phân tích như một mẫu gương hoàn hảo của cầu nguyện tạ ơn và phó thác .
Một ví dụ nổi bật khác về nền tảng của lời cầu xin xin có thể hiện qua câu chuyện của Vua Đavít (2 Sm 7,18-29). Gerhard Von Rad (2001: 310) trong "Thần học Cựu Ước" phân tích rằng lời cầu nguyện của Đavít không chỉ là một lời cầu nguyện đơn thuần, mà còn là biểu hiện rõ ràng của một mối quan hệ giao ước sâu sắc với Thiên Chúa . Đavít trình bày lòng khiêm tốn và niềm tin tưởng tuyệt đối vào kế hoạch của Thiên Chúa, đồng thời nhìn nhận những ân lành đã được nhận.
Trong Tân Ước, mẫu cầu nguyện của thánh thần (2 Cr 12,7-10) cung cấp một góc nhìn sâu sắc về bản chất của lời cầu xin. Raymond E. Brown (1997: 548-549) trong "Giới thiệu về Tân Ước" lưu ý rằng ba lần xin xin của thánh không chỉ có thể hiện thực hiện trong cầu nguyện, mà còn cho thấy sự chấp nhận ý Chúa mới là điều quan trọng nhất. Câu trả lời của Thiên Chúa "Ơn của Thầy đã đủ cho con" trở thành nền tảng cho công việc hiểu biết về đích đích thực sự của lời cầu xin.
Cuối cùng, hoa mẫu tuyệt hảo nhất về lời cầu xin được hiện qua chính Chúa Giêsu trong thể vườn Giệtsêmani (Mt 26,36-46). Karl Rahner (1978: 201) trong "Nền tảng của đức tin Cơ đốc giáo" đã xác định rằng lời cầu nguyện này là biểu hiện hoàn hảo của sự kết hợp giữa ý muốn của con người với ý Chúa. Câu "Lạy Cha, xin cứ làm theo ý Cha" trở thành mẫu cho mọi lời cầu xin đích thực của người Chết hữu.
3. Tương quan giữa cầu nguyện và đời sống đức tin
Trong tác phẩm “Cầu nguyện trong Truyền thống Công giáo”, Robert Wicks (2016: 89-90) đã chỉ ra mối liên hệ mật thiết giữa cầu nguyện và đời sống đức tin. Theo ông, cầu nguyện không chỉ là một hoạt động riêng biệt mà là một phần không thể tách rời của đời sống Chết hữu, nó không định hình cách thức tín hữu nhìn nhận và đáp lại tình yêu yêu của Thiên Chúa.
Hội đồng Giám mục Việt Nam (2019: 45-46) trong "Thư chung về Đời sống cầu nguyện" cũng nhấn mạnh rằng việc cầu nguyện trong cảnh văn hóa Việt Nam cần được hiểu và thực hành trong ánh sáng của Tin Mừng, vừa trung thành với truyền thông Giáo hội, vừa nhạy cảm với những giá trị văn hóa địa phương.
III. HIỆN TƯỢNG CẦU LỘC TRỌNG VĂN HÓA VIỆT NAM
Hiện tượng cầu lộc trong văn hóa Việt Nam là một biểu hiện đặc biệt của đời sống tâm linh dân tộc, phản ánh ánh sáng cả chiều sâu tín hiệu truyền thống và khả năng tiếp biến văn hóa trong bối cảnh đương đại. Công việc nghiên cứu hiện tượng này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, vừa xem xét các yếu tố lịch sử-văn hóa, vừa phân tích các khía cạnh xã hội-tôn giáo.
1. Cơ sở văn hóa lịch sử của tín ngưỡng cầu lộc
Theo nghiên cứu của Trần Quốc Vượng (2018: 123-124) trong "Văn hóa Việt Nam - Tìm cách và suy ngẫm", tín ngưỡng cầu lộc bắt nguồn từ nền văn minh nông nghiệp lúa nước, nơi đời sống con người phụ thuộc nhiều vào thiên nhiên. Tác giả chỉ ra rằng những nghi thức cầu mùa, cầu an của người Việt cổ tăng dần phát triển thành một hệ thống tín ngưỡng phức hợp, trong đó việc cầu lộc không chỉ giới hạn ở lĩnh vực nông nghiệp mà còn mở rộng sang nhiều cạnh khác của cuộc sống.
Phát triển luận điểm này, Ngô Đức Thịnh (2019: 167-168) trong "Tín ngưỡng và văn hóa tín ngưỡng ở Việt Nam" đã phân tích sâu về cấu trúc tam tầng của tín ngưỡng cầu lộc: tầng nền là tín ngưỡng bản địa (thờ cúng tổ tiên, thần linh tự nhiên), tầng giữa là ảnh hưởng của Tam giáo (Phật-Lão-Nho), và tầng trên là các yếu tố tôn giáo du nhập hiện đại.
2. Biểu hiện của tín ngưỡng cầu lộc trong đời sống đương đại
Công việc nghiên cứu các biểu hiện của tín hiệu cầu lộc trong xã hội Việt Nam đương đại cho thấy một bức tranh phong phú về giao thoa giữa truyền thống và hiện đại. Theo Lê Hồng Lý (2021: 178-180), quá trình này diễn ra theo một phát triển logic rõ ràng, phản ánh khả năng thích ứng cao của tín hiệu hóa tín hiệu Việt Nam trước những biến đổi của thời đại.
Trên hệ thống truyền tín hiệu thực hiện hành vi, các nghi thức cầu đầu năm, lễ hội tâm linh vẫn được duy trì nhưng đã có những điều chỉnh đáng kể về hình thức và nội dung. Phạm Quỳnh Phương (2020: 234-235) chỉ ra rằng sự thay đổi này không chỉ là đáp ứng nhu cầu thực tiễn của đời sống đô thị hóa mà còn phản ánh ánh sáng một quá trình chuyển đổi sâu sắc trong tâm thức tôn giáo của người Việt.
Điển hình cho sự chuyển đổi này là truyền thống cầu lộc đầu xuân. Nghiên cứu của Trương Thị Kim Chuyên (2022: 145-146) đã tìm thấy sự sâu sắc khác biệt trong cách tiếp cận nghi lễ này giữa các tôn giáo tôn giáo. Trong khi Phật tử duy trì tập tục lên chùa hái lộc, xin đinh cầu may, thì cộng đồng giáo dục đã phát triển một hình thức thực hành hành động mới, mang đậm bản sắc thần học của mình.
Cụ thể, theo ghi nhận của Nguyễn Văn Thành (2021: 89-90), trong thánh lễ sáng mồng một Tết, thay vì hái lộc theo nghĩa thông thường, các tín hữu Công giáo nhận một câu Chúa làm kim chỉ nam cho đời sống đức tin trong năm mới. Thực hành này được Linh mục Phạm Đình Ái, SSS (2020: 167-168) đánh giá là một ví dụ thành công của công việc hội nhập văn hóa, có thể hiện thực hóa khả năng chuyển hóa một tập tục dân gian thành phương tiện tiện ích diễn đức tin cách sáng tạo vẫn được duy trì tinh thần phục vụ.
Sự chuyển hóa này đặc biệt có ý nghĩa khi nhận xét trong bối cảnh rộng hơn của quá trình văn hóa hóa. Đỗ Quang Hưng (2022: 145-146) nhận định rằng những hình thức thực hành mới này không chỉ tồn tại được bản sắc văn hóa dân tộc mà còn góp phần làm phong phú thêm cả đời sống tâm linh truyền thống cộng đức tôn giáo văn. Điều này hoàn toàn phù hợp với định hướng của Công đồng Vatican II về công việc đối thoại giữa đức tin và văn hóa bản địa.
Tuy nhiên, như Trần Văn Cảnh báo (2023: 212-213) đã cảnh báo trong "Thách thức hội nhập văn hóa trong bối cảnh Việt Nam", quá trình này đòi hỏi sự cẩn trọng để tránh nguy cơ đồng hóa hoặc pha tạp về mặt đức tin. Thử thách đặt ra là làm sao phù hợp đáp ứng nhu cầu tâm linh mang tính văn hóa, vừa bảo đảm được tính mạng của đức tin Kitô giáo.
3. Hội nhập văn hóa trong bối cảnh Công giáo Việt Nam
Đối với cộng đồng Công giáo Việt Nam, việc hội nhập văn hóa trong lĩnh vực cầu nguyện và thực hành đạo đức là một nét đặc biệt. Theo Đức Cha Nguyễn Năng (2021: 56-57) trong "Giáo hội Việt Nam - Hành trình hội nhập văn hóa", việc kết hợp giữa truyền thống văn hóa dân tộc và đức tin Công giáo cần được thực hiện một cách cẩn thận và có định nghĩa.
Nghiên cứu của Nguyễn Văn Hiền (2020: 189-190) trong "Thần học bản địa hóa tại Việt Nam" đã chỉ ra ba nguyên tắc quan trọng trong công việc hội nhập văn hóa liên quan đến thực hành cầu nguyện:
Thứ nhất, cần phân biệt rõ giữa yếu tố văn hóa và yếu tố tín hiệu ngưỡng trong các thực hành truyền thống.
Thứ hai, việc tiếp nhận các hình thức văn hóa địa chỉ phải góp phần làm sáng đức tin Kitô giáo chứ không làm lu mờ nó.
Thứ ba, cần xây dựng một nền linh đạo vừa trung thành với Tin Mừng mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam.
IV. BẢO TOÀN ĐỨC TIN CÔNG GIÁO TRỌNG BỐI CẢNH HỘI NHẬP VĂN HÓA
Từ phân tích nền tảng nhân học về nhu cầu tâm linh, cơ sở thần học về cầu nguyện và thực trạng của hiện tượng cầu lộc trong văn hóa Việt Nam, họ cần xây dựng một cách tiếp theo quân bình, vừa tôn giáo trọng truyền thống văn hóa, vừa bảo toàn thần đức tin Kitô giáo.
1. Tiêu chuẩn phân tích thần học-văn hóa
Dựa trên tinh thần của Công đồng Vatican II, đặc biệt là Hiến chế Mục vụ về Giáo hội trong thế giới ngày nay (Gaudium et Spes, số 58), việc định phân văn hóa cần được thực hiện bằng một hệ thống. Theo Michael Amaladoss, SJ (2019: 234-235) trong "Inculturation and Faith Forming in Asia", quá trình phân tích này phải dựa trên cơ sở tiêu chuẩn cơ bản:
Thứ tư nhất, tính tương thích với Tin Mừng. Peter C. Phan (2020: 167-168) trong "Kitô giáo mang khuôn mặt châu Á" phân tích rằng các yếu tố văn hóa được tiếp nhận không chỉ đơn thuần là không độc lập với đức tin Cờ giáo, mà vẫn phải có khả năng làm phong phú thêm công việc mô tả và đời sống đức tin trong bối cảnh địa phương.
Thứ hai, tính năng sản phẩm giá con người. Nghiên cứu của Nguyễn Thái Hợp (2021: 89-90) trong "Công giáo và Văn hóa Việt Nam" nhấn mạnh rằng mọi hình thức thực hành tôn giáo phải góp phần thăng tiến sản phẩm giá con người, không được biến thành công cụ công cho phi nhân đích của những mục tiêu đó.
Thứ ba, tính cộng đoàn trong đức tin. Theo quan điểm của Đức Hồng và Phạm Minh Mẫn (2022: 145-146) trong "Giáo hội tại Việt Nam: Đối thoại và Hội nhập", việc thực hành đức tin phải góp phần xây dựng tập đoàn, không chỉ trong phạm vi vi phạm Giáo hội mà còn có mối quan hệ tương quan với xã hội rộng lớn hơn.
2. Đề xuất nhiệm vụ thực tế
Từ những phân tích trên, có thể đề xuất một số công cụ cận cảnh hướng dẫn:
Trước đó, về mặt giáo dục đức tin, Trần Công Lý (2021: 234-235) trong "Giáo dục Đức tin ở Bối cảnh Việt Nam" đề xuất xây dựng một chương trình giáo lý có hệ thống, giúp tín hữu hiểu đúng về chất của cầu nguyện và phân biệt được ranh giới giữa đức tin chân chính và mê tín dị.
Tiếp đến, về mặt Dịch vụ, nghiên cứu của Giuse Phạm Đình Ái, SSS (2020: 178-179) trong "Phụng vụ Công giáo và Văn hóa Việt Nam" mẹo ý việc phát triển những hình thức cử hành hành động phục vụ vừa trung thành với truyền thống Giáo hội, vừa có khả năng đáp ứng những nhu cầu tâm linh đặc thù của người Việt.
3. Triển khai và biểu thức
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa, việc xây dựng một niềm tin quân bình trước nhiều công thức mới. Theo Anthony Lê Đức Thọ, OP (2022: 267-268) trong "Thần học Hội nhập trong Thời đại Số", cần chú ý đến ba khía cạnh:
Thứ tư, tốc độ truyền tải nhanh chóng của xã hội đương đại Giáo hội phải không ngừng cập nhật cách thức tiếp cận mục tiêu của mình.
Thứ hai, việc bảo tồn bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa đòi hỏi một sự cân bằng tinh tế giữa truyền thống và đổi mới.
Thứ ba, sự phát triển của công nghệ và truyền thông tạo ra những công việc không gian mới cho thể hiện đức tin, đồng thời cũng đặt ra những công thức về tính xác thực đời của cuộc sống tâm linh.
KẾT LUẬN
Công trình nghiên cứu về mối tương quan giữa niềm tin tôn giáo và hiện tượng cầu lộc trong văn hóa Việt Nam đã tìm thấy tính chất phức tạp của vấn đề này, đặc biệt trong bối cảnh của quá trình hiện đại hóa và toàn cầu hóa. Qua việc phân tích các khía cạnh nhân học, thần học và văn hóa, chúng ta có thể rút ra một số kết luận quan trọng.
Trước đó, hiện tượng cầu lộc không đơn giản là một đơn lẻ tín hiệu thực hành mà là biểu hiện của một hệ thống văn hóa hóa-tôn giáo phức tạp, phản ánh cả chiều sâu tâm trí hộp đặc văn hóa của dân tộc Việt Nam. Sự giao thoa giữa các yếu tố bản địa và ngoại lai, giữa truyền thống và hiện đại đã tạo nên những hình thái độc trong cách thức người Việt biểu đạt khát vọng tâm linh của mình.
Đối với cộng đồng Công giáo Việt Nam, các phương pháp không chỉ nằm ở dung hòa giữa đức tin Kitô giáo và truyền thống văn hóa, mà còn xây dựng một mô hình nhập văn hóa thực sự có ý nghĩa trong bối cảnh đương đại. Điều này đòi hỏi một quá trình phân tích cẩn thận, vừa trung thành với tinh thần Tin Mừng, vừa nhạy cảm với những giá trị văn hóa địa phương.
Nghiên cứu này cũng tip mở một số Nghiên cứu hướng nghiên cứu tiếp theo. Thứ nhất, cần có những nghiên cứu thực địa sâu hơn về cách thức người Công giáo Việt Nam thực hành đức tin trong đời sống hằng ngày. Thứ hai, việc nghiên cứu so sánh với các mô hình hội nhập văn hóa ở các nước Á châu khác có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về giá cả để phát triển một mô hình hội nhập phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Thứ ba, cần có những nhà nghiên cứu chuyên sâu về tác động của công nghệ số và truyền thông xã hội để thực hiện công việc đức tin trong thời đại mới.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Amaladoss, M. (2019). Hội nhập văn hóa và hình thành đức tin ở Châu Á . Sách Orbis.
2. Balthasar, HU của (1988). Mary cho Ngày nay . Nhà xuất bản Ignatius.
3. Brueggemann, W. (2019). Thần học Cựu Ước: Chứng ngôn, Tranh luận, Biện hộ . Nhà xuất bản Fortress.
4. Carrière, JM (2021). Nền tảng Kinh thánh của lời cầu nguyện Kitô giáo . Paulist Press.
5. Đỗ Quang Hưng. (2022). Tôn giáo trong đời sống xã hội Việt Nam đương đại . NXB Khoa học hội Xã hội.
6. Geertz, C. (1973). Diễn giải các nền văn hóa . Sách cơ bản.
7. Hội đồng Giám mục Việt Nam. (2019). Thư chung về Văn hóa đầu vào . NXB Tôn giáo.
8. Johnson, LT (2021). Phúc âm và lời cầu nguyện: Quan điểm Tân Ước . Nhà xuất bản Fortress.
9. Lê Hồng Lý. (2021). Biến đổi tín hiệu văn bản Việt Nam theo thời gian đổi mới . NXB Văn hóa - Nghệ thuật.
10. Lê Thị Hoài Phương. (2020). Tín ngưỡng dân gian Việt Nam đương đại . NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
11. Ngô Đức Thịnh. (2019). Tín hiệu ngưỡng và tín hiệu văn hóa ở Việt Nam . NXB Văn hóa Dân tộc.
12. Nguyễn Đăng Duy. (2021). Văn hóa tâm linh Việt Nam . NXB Văn hóa - Thông tin.
13. Nguyễn Năng. (2021). Giáo hội Việt Nam - Hành trình hội nhập văn hóa . NXB Tôn giáo.
14. Nguyễn Thái Hợp. (2021). Công giáo và Văn hóa Việt Nam: Tiếp biến và Hội nhập . NXB Tôn giáo.
15. Nguyễn Văn Hiền, P. (2020). Thần học bản địa hóa tại Việt Nam . NXB Tôn giáo.
16. Phan, PC (2020). Kitô giáo với khuôn mặt châu Á: Thần học người Mỹ gốc Á đang hình thành . Sách Orbis.
17. Phạm Đình Ái, G. (2020). Phụ vụ Công giáo và Văn hóa Việt Nam . NXB Tôn giáo.
18. Phạm Minh Mẫn. (2022). Giáo hội tại Việt Nam: Đối thoại và Hội nhập . NXB Tôn giáo.
19. Rahner, K. (1984). Nền tảng của đức tin Kitô giáo: Giới thiệu về ý tưởng của Kitô giáo . Ngã tư đường.
20. Ratzinger, J. (2010). Chúa Giêsu thành Nazareth . Nhà xuất bản Ignatius.
21. Schneiders, SM (2020). Linh đạo Kinh thánh . Nhà xuất bản Paulist.
22. Thái Văn Chung. (2022). Đối thoại liên lạc trong bối cảnh Việt Nam . NXB Khoa học hội Xã hội.
23. Trần Công Lý. (2021). Giáo dục Đức tin ở Bối cảnh Việt Nam . NXB Tôn giáo.
24. Trần Ngọc Thêm. (2018). Cơ sở văn hóa Việt Nam (Tái bản lần thứ 5). NXB Giáo dục.
25. Trần Quốc Vượng. (2018). Văn hóa Việt Nam - Tìm cách và suy ngẫm . NXB Văn hóa Dân tộc.
Nguồn: giaophanthanhhoa.net
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét